KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
|||||||||||
Chuyên ngành: Công nghệ xây dựng Nhật Bản Thuộc Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|||||||||||
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Số |
Thời gian học tập |
||||||||
Tổng |
Trong đó |
||||||||||
Lý thuyết |
Thực hành |
Thực tập |
|||||||||
I. Các môn học chung |
30 |
540 |
360 |
180 |
0 |
||||||
23200101 |
Chính trị |
5 |
90 |
60 |
30 |
0 |
|||||
23102102 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
|||||
23102101 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
75 |
45 |
30 |
0 |
|||||
23103102 |
Tin học (khối Kỹ thuật) |
3 |
75 |
15 |
60 |
0 |
|||||
21700104 |
Văn hóa Nhật 1 |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|||||
21700105 |
Văn hóa Nhật 2 |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|||||
21700101 |
Tiếng Nhật căn bản 1 |
4 |
60 |
60 |
0 |
0 |
|||||
21700102 |
Tiếng Nhật căn bản 2 |
4 |
60 |
60 |
0 |
0 |
|||||
21700103 |
Tiếng Nhật căn bản 3 |
4 |
60 |
60 |
0 |
0 |
|||||
II. Các môn học chuyên môn |
51 |
1260 |
435 |
330 |
495 |
||||||
II1. Môn học cơ sở |
17 |
300 |
210 |
90 |
0 |
||||||
24201104 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật 1 |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|||||
21700106 |
Vẽ kỹ thuật Nhật Bản |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|||||
23900118 |
Vật liệu xây dựng |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|||||
23502102 |
Sức bền vật liệu 1 |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|||||
23502101 |
Cơ học kết cấu |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|||||
24201101 |
Cấu tạo kiến trúc 1 |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|||||
II2. Môn học chuyên môn |
34 |
960 |
225 |
240 |
495 |
||||||
23501101 |
Bê tông cốt thép 1 |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
|||||
23501102 |
Bê tông cốt thép 2 |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
|||||
23501105 |
Đồ án bê tông |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
|||||
23501104 |
Cơ học đất |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
|||||
23501108 |
Nền móng |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
|||||
23506119 |
Trắc địa |
2 |
45 |
15 |
30 |
0 |
|||||
23501107 |
Kết cấu thép |
3 |
60 |
30 |
30 |
0 |
|||||
21700107 |
Công trình phụ trợ |
2 |
30 |
30 |
0 |
0 |
|||||
21700108 |
Công nghệ xây dựng Nhật Bản |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|||||
21700109 |
Tổ chức thi công xây dựng Nhật Bản |
3 |
45 |
45 |
0 |
0 |
|||||
21700110 |
Thực hành công nhân xây dựng Nhật Bản |
3 |
135 |
0 |
0 |
135 |
|||||
21700111 |
Thực tập công nghệ xây dựng Nhật Bản 1 |
3 |
135 |
0 |
0 |
135 |
|||||
23500101 |
Khóa luận TN ngành xây dựng |
5 |
225 |
0 |
0 |
225 |
|||||
- Môn học thay thế khóa luận |
|
|
|
|
|
||||||
21700112 |
Thực tập công nghệ xây dựng Nhật Bản 2 |
3 |
135 |
0 |
0 |
135 |
|||||
23506103 |
Đồ án thi công lắp ghép |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
|||||
Tổng cộng |
81 |
1800 |
795 |
510 |
495 |
THÔNG TIN TUYỂN SINH KHÓA MỚI CHƯƠNG TRÌNH CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG NHẬT BẢN JCT
► Xem thông tin tuyển sinh Công nghệ xây dựng Nhật Bản chi tiết tại đây:
► Tải phiếu đăng ký học công nghệ xây dựng Nhật Bản năm 2023 tại đây: