Danh sách trúng tuyển (Xét tuyển theo điểm thi THPT Quốc gia năm 2019) - Đợt 3

TRƯỜNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 


DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
(XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - ĐỢT 3)

⇒ Ghi chú:

Thí sinh làm thủ tục nhập học từ ngày 01/08/2019 đến ngày 30/08/2019
Thủ tục nhập học thí sinh xem tại đây:(Hướng dẫn đăng ký nhập học năm 2019)
 

Stt Số
báo danh
Họ Và Tên Ngày sinh Giới tính Hộ
khẩu

trường
KV
ƯT
ĐT
ƯT
Năm
TN

ngành
Khối
XT
Điểm
M 1
Điểm
M 2
Điểm
M 3
Tổng điểm chưa có ƯT
1 CXS-19.0531 Trần Thị Thu Huyền 2/1/2001 Nữ 4311 43040 1   2019 6210403 D01 6.6 6.5 4.6 17.7
2 CXS-19.0532 Nguyễn Thị Hậu Lan 11/3/2001 Nữ 0218 02071 3   2019 6210403 V01 5.0 5.8 4.5 15.3
3 CXS-19.0533 Lộ Thị Hồng Nhị 12/6/1999 Nữ 4501 45007 2   2019 6210403 D01 5.0 5.8 4.4 15.2
4 CXS-19.0534 Trần Thanh Tân 4/16/2001 Nam 5302 53025 2   2019 6210403 V01 6.0 5.9 6.0 17.9
5 CXS-19.0535 Nguyễn Thị Hoa Tiên 1/22/2001 Nữ 4209 42034 1   2019 6210403 V01 6.4 4.8 7.0 18.2
6 CXS-19.0536 Võ Hoàng Như Thảo 1/10/2001 Nữ 4811 48019 2   2019 6220206 A00 6.4 6.3 4.8 17.4
7 CXS-19.0537 Phan Đăng Trung 3/23/2001 Nam 4708 47008 1   2019 6220206 A00 6.0 5.0 6.0 17.0
8 CXS-19.0538 Đặng Nữ Hoàn Ada 8/6/2001 Nữ 4504 45010 1   2019 6340301 A00 6.0 3.7 3.7 13.4
9 CXS-19.0539 Trần Thị Thanh Huyền 1/20/2001 Nữ 2603 26017 2   2019 6340301 D01 6.0 6.5 4.6 17.1
10 CXS-19.0540 Huỳnh Thị Tú Linh 2/26/2001 Nữ 3711 37012 2   2019 6340416 D01 5.8 6.5 2.4 14.7
11 CXS-19.0541 Bùi Thị Quế Ngân 4/1/2001 Nữ 5204 52023 2   2019 6340416 A00 6.0 3.8 4.8 14.5
12 CXS-19.0542 Phạm Hoàng Anh 3/25/2001 Nam 5203 52013 2   2019 6510101 A01 7.4 6.8 8.8 23.0
13 CXS-19.0543 Phan Thanh Khoa 7/1/2000 Nam 0220 02083 2   2019 6510101 V01 4.6 5.5 5.0 15.1
14 CXS-19.0544 Huỳnh Quốc Thắng 12/9/2001 Nam 5108 51019 2   2019 6510101 A00 6.6 6.8 6.0 19.4
15 CXS-19.0545 Trần Hải Đường 12/10/2001 Nam 3705 37033 2   2019 6510102 A00 7.0 6.8 4.3 18.0
16 CXS-19.0546 Nguyễn Thị An 12/10/2001 Nữ 4706 47033 1   2019 6510104 A00 6.4 4.5 5.5 16.4
17 CXS-19.0547 Nguyễn Mạnh Dũng 9/8/2001 Nam 3706 37027 1   2019 6510104 A00 6.6 4.3 4.0 14.9
18 CXS-19.0548 Phạm Đại Dương 8/26/2000 Nam 0213 02220 3   2019 6510104 A00 6.8 6.0 4.8 17.6
19 CXS-19.0549 Võ Tấn Đường 11/12/2001 Nam 3706 37026 2   2019 6510104 A00 6.2 2.8 4.5 13.5
20 CXS-19.0550 Nguyễn Thái Hòa 7/31/2001 Nam 5201 52002 2   2019 6510104 D01 6.6 5.5 5.4 17.5
21 CXS-19.0551 Huỳnh Văn Linh 8/18/2001 Nam 5105 51013 2   2019 6510104 D01 6.0 6.3 4.6 16.9
22 CXS-19.0552 Nguyễn Thành Lợi 12/25/2001 Nam 5311 53053 2   2019 6510104 A00 6.6 5.5 5.5 17.6
23 CXS-19.0553 Đàng Duy Ngư 9/13/2001 Nam 4504 45015 2   2019 6510104 D01 4.0 5.8 2.4 12.2
24 CXS-19.0554 Tống Duy Nhân 12/20/2001 Nam 3703 37045 1   2019 6510104 A00 5.8 6.8 6.5 19.1
25 CXS-19.0555 Trần Thiện Nhân 8/2/2001 Nam 4706 47011 2   2019 6510104 A00 6.0 5.0 4.8 15.8
26 CXS-19.0556 Ngô Thanh Phương 6/9/2001 Nam 5308 53027 1   2019 6510104 A00 8.4 6.3 5.3 19.9
27 CXS-19.0557 Quảng 3/11/2000 Nam 4001 52002 2   2019 6510104 D01 5.8 5.3 4.8 15.9
28 CXS-19.0558 Ngô Tấn Vinh 3/17/2001 Nam 4011 40017 1   2019 6510104 A00 6.4 5.0 5.0 16.4
29 CXS-19.0559 Nguyễn Đức Thịnh 4/4/2001 Nam 0212 02049 3   2019 6510105 D01 5.4 5.5 4.0 14.9
30 CXS-19.0560 Nguyễn Thành Lợi 8/26/2001 Nam 4707 47007 1   2019 6520312 D01 4.6 5.3 3.8 13.7
31 CXS-19.0561 Văn Đức Duy 8/25/2001 Nam 4203 42019 1   2019 6580301 A00 3.8 3.5 4.3 11.6
32 CXS-19.0562 Hoàng Thái Hậu 3/10/2001 Nam 3108 31020 2   2019 6580301 D01 4.6 6.3 3.2 14.1
33 CXS-19.0563 Nguyễn Văn Hòa 7/11/2000 Nam 4802 48036 1   2019 6580301 A00 6.8 4.8 6.3 17.8
34 CXS-19.0564 Ngô Thần Phong 9/19/2001 Nam 3907 39037 2   2019 6580301 A00 6.6 4.0 2.8 13.4
35 CXS-19.0565 Nguyễn Thị Diệu Thảo 2/26/2001 Nữ 4609 46042 2   2019 6580301 A00 5.4 6.8 4.8 16.9
36 CXS-19.0566 Quảng Thị Kim Trân 11/24/2001 Nữ 4504 45010 1   2019 6580301 D01 4.6 5.0 2.4 12.0
37 CXS-19.0567 Phạm Minh 10/20/2001 Nam 4305 43018 1   2019 6580301 D01 6.4 5.0 3.0 14.4
38 CXS-19.0568 Lâm Hoàng 4/2/2001 Nam 3901 39001 2   2019 6580301 A00 5.2 4.0 5.3 14.5

(Tổng cộng danh sách có 38 thí sinh)

 

Các tin khác

Liên kết

Giỏ hàng của tôi

Sản phẩm Giá Số lượng Tổng
Tiếp tục mua hàng
Thành tiền
Thanh toán