Danh sách trúng tuyển xét tuyển năm 2018 - Đợt 7 (Xét theo học bạ và xét tuyển theo điểm thi THPT)

TRƯỜNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018
 
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạ
nh phúc

 

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
XÉT TUYỂN NĂM 2018 - ĐỢT 7 (XÉT THEO HỌC BẠ VÀ XÉT THEO ĐIỂM THI THPT)

 

Stt Số báo danh Họ Và Tên Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu Mã trường KV ƯT Năm TN Mã ngành Khối XT Điểm M 1 Điểm M 2 Điểm M 3 Tổng điểm chưa có ƯT Hình thức 
1 CXS-18.1395 Nguyễn Huy Hoàng 6/16/1999 Nam 2819 28095 2 2018 6510104 A00 6.3 6.9 6.4 19.6 Học bạ
2 CXS-18.1396 Vương Tấn Phú 12/16/1999 Nam 4405 44026 2 2016 6510104 A00 6.3 6 6.3 18.6 Học bạ
3 CXS-18.1398 Nguyễn Chí Thanh 5/26/1997 Nam 3810 38017 1 2015 6510102 A00 5.6 6.3 6.7 18.6 Học bạ
4 CXS-18.1399 Nguyễn Thành Đồng 8/11/1993 Nam 1702 17018 2 2011 6210403 D01 3.8 5.3 5.4 14.5 Học bạ
5 CXS-18.1400 Trần Thị Bích Liễu 10/4/1999 Nữ 4202 42049 1 2017 6210403 D01 6 5.4 6.5 17.9 Học bạ
6 CXS-18.1401 Nguyễn Thị Thu  An 06/11/1999 Nữ 0209 02263 3 2017 6220206 D01 7 7.3 6.9 21.2 Học bạ
7 CXS-18.1402 Vũ Tuấn Anh 3/18/1999 Nam 4710 47011 2 2017 6220206 D01 5.3 6.6 5 16.9 Học bạ
8 CXS-18.1403 Đỗ Thị Xuân Thu 2/21/1981 Nữ 0218 48016 2 1999 6220206 A00 6.8 7.2 6.5 20.5 Học bạ
9 CXS-18.1404 Nguyễn Thị Lệ 6/18/2000 Nữ 5412 54080 1 2018 6340301 A00 7 8.3 7 22.3 Học bạ
10 CXS-18.1405 Quàng thị thu  Thủy 22/04/1997 Nữ 4008 40068 1 2015 6340301 A00 7.7 6.3 6.5 20.5 Học bạ
11 CXS-18.1406 lê thị ngọc Châu 24/09/2000 Nữ 4405 44026 2 2018 6340404 A00 6.3 6.5 5.9 18.7 Học bạ
12 CXS-18.1407 Trần Sỹ Đạt 2/22/1991 Nam 4014 40013 1 2009 6340404 A00 6.2 5.8 6.1 18.1 Học bạ
13 CXS-18.1408 Nông Thị Dung 12/16/2000 Nữ 4208 42062 1 2018 6340404 D07 6 7.4 6.7 20.1 Học bạ
14 CXS-18.1409 Nguyễn Thị Ngọc  Hạnh 26/08/1999 Nữ 4405 44025 2 2017 6340404 A00 5.7 6.1 4.5 16.3 Học bạ
15 CXS-18.1410 Thị Ngọc Huệ 1/1/1997 Nữ 6003 60007 1 2018 6340404 D01 6.6 7.4 5.2 19.2 Học bạ
16 CXS-18.1411 Huỳnh Đức Nghị 10/8/1997 Nam 5606 56017 2 2015 6340404 A00 8 7.3 7 22.3 Học bạ
17 CXS-18.1412 Nguyễn Minh Thành 1/17/2000 Nam 6307 63023 1 2018 6340404 A00 7.2 6.9 6.6 20.7 Học bạ
18 CXS-18.1413 Thái Hoàng Quốc Vinh 6/6/1998 Nam 3706 37028 1 2016 6340404 A00 7.4 6.5 6.7 20.6 Học bạ
19 CXS-18.1414 Hoàng Đình Duy 8/19/1994 Nam 0216 02073 3 2012 6340416 D01 6.2 5.3 4.8 16.3 Học bạ
20 CXS-18.1415 Phạm Minh Tuấn 1/6/1999 Nam 5412 54019 1 2017 6340416 A00 6.6 7.1 5.9 19.6 Học bạ
21 CXS-18.1416 Phạm Viết Hào 6/10/1999 Nam 3706 37027 1 2017 6510101 A00 6.6 6.3 6.8 19.7 Học bạ
22 CXS-18.1417 Bùi Hoàng Huy 2/25/1997 Nam 5011 50075 2 2015 6510101 A00 5.4 7.2 5.8 18.4 Học bạ
23 CXS-18.1418 Cao Văn Quyền 10/14/1998 Nam 2904 29018 1 2016 6510101 A00 7.5 9 8.3 24.8 Học bạ
24 CXS-18.1419 Trương Hoàng Thiện 2/4/2000 Nam 5010 50052 2 2018 6510101 A00 6.5 4.4 7.4 18.3 Học bạ
25 CXS-18.1420 Lê Hòa An 11/11/1999 Nam 0212 02050 3 2017 6510102 A00 6.8 5.5 4.8 17.1 Học bạ
26 CXS-18.1421 Trần Thanh An 10/21/1999 Nam 4007 40036 1 2017 6510104 A00 7.8 6.1 6.7 20.6 Học bạ
27 CXS-18.1422 Nguyễn Xuân 11/13/1998 Nam 3706 37028 1 2017 6510104 A00 5.9 6.7 5.8 18.4 Học bạ
28 CXS-18.1423 Huỳnh Long Chỉnh 5/20/1998 Nam 4006 37036 2-NT 2016 6510104 A00 7.8 6.1 7.6 21.5 Học bạ
29 CXS-18.1424 Đỗ Nguyên Hào 5/12/1998 Nam 3706 37050 2 2016 6510104 A01 6.9 6.7 5.6 19.2 Học bạ
30 CXS-18.1425 Trịnh Quốc Huy 9/28/1992 Nam 3506 35029 2 2010 6510104 A00 8.6 8.7 8.2 25.5 Học bạ
31 CXS-18.1426 Nguyễn Đức Khiêm 10/15/1998 Nam 4801 48083 2 2018 6510104 A00 6.3 6.2 6.3 18.8 Học bạ
32 CXS-18.1427 Đỗ Trung Kiên 6/16/1999 Nam 4307 43025 1 2018 6510104 A00 6.6 6.7 6.9 20.2 Học bạ
33 CXS-18.1428 Vũ Văn Minh 5/1/2000 Nam 2509 25071 2-NT 2018 6510104 A00 5.3 6.9 6.7 18.9 Học bạ
34 CXS-18.1429 Đoàn Ngọc Nam 18/10/1997 Nam 3506 35030 2-NT 2016 6510104 A00 7.9 5.8 5.8 19.5 Học bạ
35 CXS-18.1430 Cao Văn Sinh 9/5/1997 Nam 3505 35029 2-NT 2015 6510104 A00 6 6.1 6.8 18.9 Học bạ
36 CXS-18.1431 Hà Văn Tâm 9/27/1994 Nam 4804 48029 1 2012 6510104 A00 5.5 6.9 6.5 18.9 Học bạ
37 CXS-18.1432 Phạm Hoàng Anh  Tuấn 25/09/1999 Nam 3203 32043 2-NT 2017 6510104 A00 6.5 6.2 6.3 19 Học bạ
38 CXS-18.1433 Nguyễn Văn Sơn  06/03/2000 Nam 4204 42041 1 2018 6510910 A00 5.5 6 5 16.5 Học bạ
39 CXS-18.1434 Phạm Quốc Dũng 9/18/1999 Nam 4807 48059 1 2017 6520227 A00 5.7 6.2 6.6 18.5 Học bạ
40 CXS-18.1435 Ngô Văn Duy 11/18/1999 Nam 4807 48059 1 2017 6520227 A00 5.9 6.2 6.6 18.7 Học bạ
41 CXS-18.1436 Nguyễn Ngọc  Hân 9/9/1997 Nam 4201 02269 3 2015 6520227 A00 6 6.5 7.3 19.8 Học bạ
42 CXS-18.1437 Lê Hữu Phát 8/6/1998 Nam 5303 43001 1 2016 6520227 A00 7.6 6.8 7 21.4 Học bạ
43 CXS-18.1438 Thân Trọng Quan 6/15/1997 Nam 4301 43001 1 2015 6520227 A00 8.8 7.4 7.8 24 Học bạ
44 CXS-18.1439 Vũ Trọng  Thủy 03/03/2000 Nam 2604 26030 2-NT 2018 6520227 A00 6 5 5.2 16.2 Học bạ
45 CXS-18.1440 Trần Nhật Nam 7/7/1997 Nam 3703 37042 2 2016 6520312 A01 5 5.7 5.6 16.3 Học bạ
46 CXS-18.1441 Huỳnh Đức Thuận 9/24/1994 Nam 0204 02003 3 2012 6520312 D01 4.8 5.8 5.2 15.8 Học bạ
47 CXS-18.1442 Võ Hồng Hiệu 5/26/1999 Nam 0209 02037 3 2017 6580301 A01 5.6 5.2 6.7 17.5 Học bạ
48 CXS-18.1443 Nguyễn Hữu Nghĩa 2/10/1998 Nam 4710 47011 2 2017 6580301 A00 6.5 7.2 6.1 19.8 Học bạ
49 CXS-18.1444 Nguyễn Trọng Nhân 23/03/1996 Nam 4702 47009 2-NT 2014 6580301 A00 5 5.3 5 15.3 Học bạ
50 CXS-18.1445 Huỳnh Anh Quân 1/3/1997 Nam 4710 47011 2 2017 6580301 A00 5.9 6.3 5.6 17.8 Học bạ
51 CXS-18.1446 Nguyễn Quang Sang 9/7/2000 Nam 2914 29072 2 2018 6580301 A00 6.4 6.3 7.2 19.9 Học bạ
52 CXS-18.1447 Mai Đức Hùng 11/7/2000 Nam 3008 30014 2 2018 6210403 D01 3.4 5.5 2.2 11.1 Điểm thi
53 CXS-18.1448 Nguyễn Ngọc Minh Thư 12/11/2000 Nữ 0218 02074 3 2018 6210403 D01 6.6 4.75 4.6 15.95 Điểm thi
54 CXS-18.1449 Đỗ Thế Thịnh 1/27/2000 Nam 4102 41009 2 2018 6510104 A01 4.2 4.5 4.8 13.5 Điểm thi
55 CXS-18.1450 Nguyễn Ngọc Luân 9/7/1998 Nam 4506 45017 2 2016 6520227 A00 5.4 5.5 5 15.9 Điểm thi
56 CXS-18.1451 Nguyễn Hữu Khánh 14/05/2000 Nam 0221 02085 2 2018 6580301 A00 6.4 5 4.75 16.15 Điểm thi
  (Tổng cộng danh sách có 56 thí sinh)                          
Các tin khác

Liên kết

Giỏ hàng của tôi

Sản phẩm Giá Số lượng Tổng
Tiếp tục mua hàng
Thành tiền
Thanh toán