Danh sách trúng tuyển xét tuyển theo học bạ lớp 12 năm 2018 - đợt 4

TRƯỜNG CAO ĐẲNG XÂY DỰNG
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
XÉT TUYỂN THEO HỌC BẠ LỚP 12 NĂM 2018 - ĐỢT 4

 

Stt Số báo danh Họ Và Tên Ngày sinh Giới tính Hộ khẩu Mã trường KV ƯT ĐT ƯT Năm TN Mã ngành Khối XT Điểm M 1 Điểm M 2 Điểm M 3 Tổng điểm chưa có ƯT
1 CXS-18.0366 Trương Duy Phong 12/16/2000 Nam 4308 43028 2-NT   2018 6210403 A00 7.4 6.6 6.3 20.3
2 CXS-18.0367 Huỳnh Hữu Nhất 2/4/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 4.9 6.5 6.0 17.4
3 CXS-18.0368 Võ Văn Đồng 3/21/2000 Nam 4707 47007 1   2018 6510104 A00 7.0 7.7 6.6 21.3
4 CXS-18.0369 Phạm Văn Quân 2/10/1998 Nam 2914 29128 2-NT   2016 6510104 A00 8.6 8.8 8.0 25.4
5 CXS-18.0370 Trương Dân An 5/14/1999 Nam 6306 63009 1   2018 6210403 A00 5.3 6.4 5.6 17.3
6 CXS-18.0371 Hoàng Hữu Anh 5/20/2000 Nam 0209 02037 3   2018 6210403 D01 5.3 6.1 5.5 16.9
7 CXS-18.0372 Trần Ngọc Dũng 8/2/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6210403 A00 6.0 6.5 6.4 18.9
8 CXS-18.0373 Văn Minh Hiếu 2/28/1999 Nam 3703 02221 3   2018 6210403 D01 7.1 7.8 7.1 22.0
9 CXS-18.0374 Bùi Nguyễn Bảo Long 9/30/2000 Nam 4811 48019 2   2018 6210403 A00 7.3 6.1 6.4 19.8
10 CXS-18.0375 Nguyễn Anh Minh 28/05/2000 Nam 4005 40021 1   2018 6210403 A00 4.7 4.3 4.0 13.0
11 CXS-18.0376 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 4/30/2000 Nữ 4710 47011 2   2018 6210403 A00 7.9 6.3 6.3 20.5
12 CXS-18.0377 Nguyễn Thị Tuyết  Ngân 30/04/2000 Nữ 0213 02036 3   2018 6210403 A00 7.9 6.3 6.3 20.5
13 CXS-18.0378 Phan Thu Ngân 1/16/1997 Nữ 5604 56008 2-NT   2015 6210403 A01 7.9 8.4 8.5 24.8
14 CXS-18.0379 Lê Thị Kim  Ngân  25/06/2000 Nữ 0222 02050 3   2018 6210403 D01 5.8 9.3 5.8 20.9
15 CXS-18.0380 Lê Thị Yến  Nhi 17/12/2000 Nữ 5607 56038 2-NT   2018 6210403 D01 7.1 5.8 6.5 19.4
16 CXS-18.0381 Phan Thị Quỳnh Như 5/24/2000 Nữ 4803 48034 1   2018 6210403 D01 7.1 6.5 6.6 20.2
17 CXS-18.0382 Tôn Thị Tâm Như 7/17/2000 Nữ 5104 51015 1   2018 6210403 A00 6.7 7.9 7.7 22.3
18 CXS-18.0383 Đỗ Đăng Nhựt 2/2/2000 Nam 4007 40009 1   2018 6210403 D01 6.7 5.9 6.9 19.5
19 CXS-18.0384 Nguyễn Thị Kiều  Phú  19/11/2000 Nữ 5203 52015 2-NT   2018 6210403 H01 7.5 6.4 5.5 19.4
20 CXS-18.0385 Huỳnh Văn Qùa 11/11/2000 Nam 3711 37013 2   2018 6210403 A00 6.2 7.0 5.5 18.7
21 CXS-18.0386 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 6/26/2000 Nữ 4908 49006 2-NT   2018 6210403 D01 8.1 7.6 8.1 23.8
22 CXS-18.0387 Huỳnh Văn  29/02/2000 Nam 3400 34001 2   2018 6210403 A00 5.9 8.0 7.7 21.6
23 CXS-18.0388 Lê Hữu Thắng 10/30/2000 Nam 3801 38006 1   2018 6210403 D01 6.3 6.8 6.6 19.7
24 CXS-18.0389 Vũ Quang Thịnh 10/16/2000 Nam 2209 61038 2-NT   2018 6210403 A00 5.4 5.1 5.4 15.9
25 CXS-18.0390 Vũ Quang Thịnh 16/10/2000 Nam 0209 61038 2-NT   2018 6210403 A00 5.4 5.1 5.4 15.9
26 CXS-18.0391 Nguyễn Phạm Anh Thy 12/20/2000 Nữ 4701 47012 2   2018 6210403 A00 8.2 7.4 6.8 22.4
27 CXS-18.0392 Nguyễn Ngọc 2/1/2000 Nam 4707 47019 1   2018 6210403 D01 4.0 5.8 6.9 16.7
28 CXS-18.0393 Nguyễn Thanh Tùng 4/22/2000 Nam 3507 35033 2-NT   2018 6210403 A00 6.3 7.3 6.9 20.5
29 CXS-18.0394 Ngô Thị Quốc Cẩm 8/30/2000 Nữ 4403 44013 2   2018 6220206 A00 6.5 6.1 6.4 19.0
30 CXS-18.0395 Lê Trịnh Kiều Duyên 11/27/2000 Nữ 3506 35028 1   2018 6220206 D01 6.2 7.1 6.6 19.9
31 CXS-18.0396 Trần Nguyễn Bích 5/20/2000 Nữ 0218 02071 3   2018 6220206 A01 7.0 8.3 7.9 23.2
32 CXS-18.0397 Trần Thị Nhật Lệ 1/2/1998 Nữ 3506 35028 2-NT   2016 6220206 D01 5.6 6.6 4.2 16.4
33 CXS-18.0398 Nguyễn Thị Tú Mi 29/02/2000 Nữ 0209 02211 3   2018 6220206 D01 5.8 6.0 4.2 16.0
34 CXS-18.0399 Trường Đỗ Phủ 01/02/1999 Nam 5605 56064 2-NT   2018 6220206 A01 6.3 6.7 5.5 18.5
35 CXS-18.0400 Nguyễn Đình Trực 12/20/1992 Nam 3711 37011 2-NT   2010 6220206 A00 5.5 5.1 4.5 15.1
36 CXS-18.0401 Nguyễn Thị Hạnh 9/8/2000 Nữ 4907 49011 2-NT   2018 6340301 A00 6.5 5.7 5.7 17.9
37 CXS-18.0402 Nguyễn Thị Hiền 28/05/2000 Nữ 0218 29048 2-NT   2018 6340301 A00 6.4 7.3 6.5 20.2
38 CXS-18.0403 Nguyễn Thị Thanh Hiệp 7/12/2000 Nữ 4209 42034 1   2018 6340301 A00 7.2 6.2 6.6 20.0
39 CXS-18.0404 Lê Hà Như Hiếu 8/26/2000 Nữ 3506 35032 2-NT   2018 6340301 A00 6.7 6.9 7.1 20.7
40 CXS-18.0405 Phùng Thị Ngọc Hiếu 10/14/2000 Nữ 4706 47033 1   2018 6340301 D01 5.4 6.4 6.2 18.0
41 CXS-18.0406 Nguyễn Thị Thuý  Kiều  21/10/2000 Nữ 4707 47007 1   2018 6340301 A00 7.7 7.9 5.4 21.0
42 CXS-18.0407 Nguyễn Thị Nhạn 1/19/2000 Nữ 3601 36025 1   2018 6340301 A00 6.6 6.9 7.2 20.7
43 CXS-18.0408 Nguyễn Thị Hồng Nhung 11/26/2000 Nữ 3706 37029 2-NT   2018 6340301 D01 7.0 6.8 6.6 20.4
44 CXS-18.0409 Phan Thị Hồng Phúc 7/16/2000 Nữ 6303 02064 3   2018 6340301 D01 6.3 7.3 5.2 18.8
45 CXS-18.0410 Lê Thị Thúy Phương 5/28/2000 Nữ 3704 37038 1   2018 6340301 D01 7.0 6.5 6.0 19.5
46 CXS-18.0411 Nguyễn Thị Anh Thư 12/24/2000 Nữ 4203 42018 1   2018 6340301 A00 8.1 7.3 8.4 23.8
47 CXS-18.0412 Đặng Thị Băng Tới 10/29/1993 Nữ 4103 41038 2   2011 6340301 A00 5.4 5.5 5.0 15.9
48 CXS-18.0413 Nguyễn Thị Bích Trâm 24/11/2000 Nữ 4907 49012 2-NT   2018 6340301 A00 8.0 8.0 8.7 24.7
49 CXS-18.0414 Nguyễn Thân Trúc 11/15/2000 Nữ 3706 37029 2-NT   2018 6340301 D01 7.8 6.5 6.6 20.9
50 CXS-18.0415 Hoàng Thị Tú  Uyên  27/05/2000 Nữ 2914 29069 1   2018 6340301 D01 8.3 7.6 7.3 23.2
51 CXS-18.0416 Cao Hồng  Vân 21/11/2000 Nữ 4504 45015 1   2018 6340301 A00 7.5 7.8 8.5 23.8
52 CXS-18.0417 Lý Thị Vân 19/11/1998 Nữ 0219 47010 2-NT   2016 6340301 D01 4.4 5.6 5.1 15.1
53 CXS-18.0418 Lê Thị Hà Vy 4/15/2000 Nữ 5803 02071 3   2018 6340301 A00 7.7 8.2 8.2 24.1
54 CXS-18.0419 Trần Tuấn Anh 1/20/2000 Nam 3907 39037 2-NT   2018 6340404 D01 5.7 5.8 6.8 18.3
55 CXS-18.0420 Đoàn Đào Duyên 2/2/2000 Nữ 3711 37010 2-NT   2018 6340404 A00 8.1 7.9 7.8 23.8
56 CXS-18.0421 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 12/11/2000 Nữ 0218 02074 3   2018 6340404 A01 7.3 7.5 7.4 22.2
57 CXS-18.0422 Trần Thị Mỹ Hạnh 8/24/2000 Nữ 5507 55020 2-NT   2018 6340404 D01 5.9 6.5 6.0 18.4
58 CXS-18.0423 Lê Nhật Hào 18/10/2000 Nam 0218 02073 3   2018 6340404 D01 5.4 6.1 8.3 19.8
59 CXS-18.0424 Nguyễn Văn Hoàng 18/03/2000 Nam 6305 63022 1   2018 6340404 A01 6.8 7.2 6.2 20.2
60 CXS-18.0425 Trần Đức Lập 5/30/1994 Nam 4305 43018 1   2012 6340404 D07 8.9 7.3 6.7 22.9
61 CXS-18.0426 Ngô Tùng Luân 2/16/1999 Nam 3706 37027 1   2018 6340404 A01 6.4 7.6 7.4 21.4
62 CXS-18.0427 Lê Hoàng Phương  Ngân 08/05/1997 Nữ 0209 02239 3   2015 6340404 D01 4.8 5.8 4.5 15.1
63 CXS-18.0428 Vũ Nguyễn Thảo Nguyên 1/13/2000 Nữ 4010 40074 1   2018 6340404 A01 5.5 7.3 5.5 18.3
64 CXS-18.0429 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 7/3/2000 Nữ 3706 37028 1   2018 6340404 D01 7.1 6.8 7.4 21.3
65 CXS-18.0430 Nguyễn Thành  Phiếu 07/01/2000 Nam 3706 37020 2   2018 6340404 A00 6.7 7.2 6.4 20.3
66 CXS-18.0431 Trần Hoài Phong 4/12/2000 Nam 3907 39021 2-NT   2018 6340404 A00 6.3 8.3 8.4 23.0
67 CXS-18.0432 Đinh Văn Phước 12/5/2000 Nam 4301 43002 1   2018 6340404 D01 4.9 6.6 4.8 16.3
68 CXS-18.0433 Bùi Thị Yến Thi 12/21/2000 Nữ 4006 40011 1   2018 6340404 A00 6.0 6.5 5.0 17.5
69 CXS-18.0434 Trần Văn Thông 1/17/1994 Nam 3711 37012 2   2012 6340404 A00 8.5 7.5 7.5 23.5
70 CXS-18.0435 Trần Nguyễn Tường Vy 27/06/2000 Nữ 5602 56004 2-NT   2018 6340404 D01 6.8 6.5 6.7 20.0
71 CXS-18.0436 Dương Tú Anh 01/06/2000 Nữ 5602 56004 2-NT   2018 6340416 A00 7.6 7.3 7.0 21.9
72 CXS-18.0437 Đặng Nguyễn Kiên Cường 9/28/2000 Nam 0218 02221 3   2018 6340416 A00 8.1 8.8 7.7 24.6
73 CXS-18.0438 Giảng Duy Kha 1/9/2000 Nam 5304 53031 2-NT   2018 6340416 A01 8.4 7.7 8.3 24.4
74 CXS-18.0439 Nguyễn Thị Thảo Ngân 24/10/2000 Nữ 5306 53033 2-NT   2018 6340416 A00 7.1 8.5 8.3 23.9
75 CXS-18.0440 Vũ Tuấn Phú 10/7/2000 Nam 2905 29023 2   2018 6340416 A00 7.4 8.1 7.2 22.7
76 CXS-18.0441 Trần Thành Phước 8/7/2000 Nam 4202 42071 1   2018 6340416 D01 5.7 5.5 5.1 16.3
77 CXS-18.0442 An Đình Bách 27/03/2000 Nam 0216 02289 3   2018 6340434 D01 7.7 7.5 7.8 23.0
78 CXS-18.0443 Hoàng Thị Xuân 3/1/2000 Nữ 0216 02074 3   2018 6340434 D01 7.8 6.7 7.0 21.5
79 CXS-18.0444 Trần Thị Mai Anh 8/30/2000 Nữ 4901 49002 2   2018 6510101 A00 8.5 7.9 8.5 24.9
80 CXS-18.0445 Đỗ Thành  Đạt 11/11/2000 Nam 5008 50035 2-NT   2018 6510101 A00 7.3 5.8 6.4 19.5
81 CXS-18.0446 Nguyễn Thành Diện 12/20/2000 Nam 3705 32032 2   2018 6510101 A00 5.5 5.9 6.8 18.2
82 CXS-18.0447 Đỗ Lâm Trường Giang 12/22/2000 Nam 3710 37017 2   2018 6510101 D01 6.4 7.2 6.6 20.2
83 CXS-18.0448 Nguyễn Thanh Hoài 2/9/2000 Nam 4811 48019 2   2018 6510101 A00 7.6 7.2 5.8 20.6
84 CXS-18.0449 Ngô Minh Hoàng 10/26/2000 Nam 4704 47036 2   2018 6510101 A00 6.7 5.1 5.9 17.7
85 CXS-18.0450 Bùi Hoàng Huy 25/02/1997 Nam 5011 50041 2   2015 6510101 A00 5.4 7.2 5.8 18.4
86 CXS-18.0451 Lê Lê Mỹ Huyền 2/1/2000 Nữ 4702 47009 2-NT   2018 6510101 D01 6.6 6.9 7.8 21.3
87 CXS-18.0452 Nguyễn Quang Linh 5/7/2000 Nam 4704 47036 2   2018 6510101 A00 8.3 6.0 5.7 20.0
88 CXS-18.0453 Võ Thành Lợi 3/18/2000 Nam 3705 37034 2-NT   2018 6510101 A00 6.6 5.9 6.6 19.1
89 CXS-18.0454 Bùi Nguyễn Bảo Long 9/30/2000 Nam 4811 48019 2   2018 6510101 A00 7.3 6.1 6.4 19.8
90 CXS-18.0455 Đinh Hoàng Long 12/12/1999 Nam 5405 54011 2-NT   2018 6510101 A00 7.8 6.1 6.7 20.6
91 CXS-18.0456 Đinh Hoàng Long 12/12/1999 Nam 5405 54011 2-NT   2018 6510101 A00 7.8 6.1 6.7 20.6
92 CXS-18.0457 Đinh Nguyễn Quỳnh Nguyên 8/2/2000 Nam 4601 46001 2   2018 6510101 A00 7.1 6.8 7.8 21.7
93 CXS-18.0458 Trương Quang Nhân 10/1/2000 Nam 4305 43019 1   2017 6510101 A01 6.1 4.9 6.0 17.0
94 CXS-18.0459 Nguyễn Hoài Nhơn 27/03/2000 Nam 3710 37054 2   2018 6510101 H01 7.4 7.3 8.0 22.7
95 CXS-18.0460 Nguyễn Hoài Nhơn 27/03/2000 Nam 3710 37054 2   2018 6510101 A00 7.4 7.1 6.6 21.1
96 CXS-18.0461 Nguyễn Viết Phi 9/27/2000 Nam 5203 52015 1   2018 6510101 A01 7.1 7.5 5.4 20.0
97 CXS-18.0462 Dương Văn Phúc 8/25/1999 Nam 5802 58014 2-NT   2018 6510101 A01 7.7 7.6 7.2 22.5
98 CXS-18.0463 Sơn 06/11/1996 Nam 4708 47026 1   2015 6510101 A00 7.4 5.0 5.6 18.0
99 CXS-18.0464 Vũ Tiến Tài 11/30/1999 Nam 4308 43031 1   2018 6510101 D01 7.1 5.0 5.7 17.8
100 CXS-18.0465 Hồ Như Thiên Thanh 8/3/2000 Nữ 5601 56066 2   2018 6510101 A00 6.6 5.9 5.7 18.2
101 CXS-18.0466 Nguyễn Văn Thiên 11/6/2000 Nam 3706 37027 1   2018 6510101 D01 6.7 5.9 6.7 19.3
102 CXS-18.0467 Trương Văn Toàn 6/18/2000 Nam 3704 37041 2   2018 6510101 D01 5.6 6.2 6.8 18.6
103 CXS-18.0468 Phạm Hoàng Trung 4/27/2000 Nam 0214 02077 3   2018 6510101 A00 7.1 6.5 5.8 19.4
104 CXS-18.0469 Trần Nguyễn Đức Trung 12/5/1999 Nam 5207 52024 1   2018 6510101 A00 6.7 7.4 6.7 20.8
105 CXS-18.0470 Võ Văn Tuân 7/16/2000 Nam 3503 35022 2-NT   2018 6510101 A00 7.7 7.2 5.4 20.3
106 CXS-18.0471 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 23/07/1999 Nữ 4405 35031 2-NT   2017 6510101 A01 6.6 7.7 7.4 21.7
107 CXS-18.0472 Phạm Quốc An 8/8/2000 Nam 3504 35016 2   2018 6510102 D01 6.6 6.0 6.6 19.2
108 CXS-18.0473 Phùng Quốc Dũng 11/4/2000 Nam 4913 53026 2   2018 6510102 A00 6.7 7.0 7.6 21.3
109 CXS-18.0474 Nguyễn Thanh Hải 10/27/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6510102 A00 5.9 5.6 7.1 18.6
110 CXS-18.0475 Phạm Thanh Hiếu 8/18/2000 Nam 5012 50045 2-NT   2018 6510102 A00 6.9 7.5 7.0 21.4
111 CXS-18.0476 Nguyễn Qúy Hòa 7/26/1995 Nam 5204 52023 2   2015 6510102 A00 8.3 7.2 7.3 22.8
112 CXS-18.0477 Trần Thanh Nhàn 2/2/2000 Nam 4910 49019 2-NT   2018 6510102 A01 6.5 8.1 6.1 20.7
113 CXS-18.0478 Nguyễn Vĩnh Phát 4/16/1997 Nam 4801 48088 2   2015 6510102 A00 6.0 6.8 6.7 19.5
114 CXS-18.0479 Tô Hoàng Đăng Triết 2/16/2000 Nam 0217 02063 3   2018 6510102 A01 7.2 6.3 7.4 20.9
115 CXS-18.0480 Trần Đình Trọng 02/11/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510102 A00 6.0 4.3 4.5 14.8
116 CXS-18.0481 Phạm Thanh Văn 10/18/1999 Nam 5302 53026 2   2018 6510102 A00 7.0 8.3 8.3 23.6
117 CXS-18.0482 Trần Văn 6/17/2000 Nam 3706 37027 1   2018 6510102 A00 7.3 7.7 8.5 23.5
118 CXS-18.0483 Huỳnh Văn `Thọ 4/29/2000 Nam 3505 35025 2-NT   2018 6510104 D01 6.5 6.7 6.2 19.4
119 CXS-18.0484 Huỳnh Phạm Tấn An 3/25/2000 Nam 4704 47036 2   2018 6510104 A00 7.3 6.1 5.0 18.4
120 CXS-18.0485 Lê Đức An 10/17/2000 Nam 3816 38018 1   2018 6510104 A00 6.3 6.8 7.1 20.2
121 CXS-18.0486 Phạm Đức An 19/01/2000 Nam 0207 02028 3   2018 6510104 A00 8.0 8.9 8.4 25.3
122 CXS-18.0487 Bạch Xuân Ân 8/8/1998 Nam 3701 37007 1   2016 6510104 A00 6.9 8.0 6.8 21.7
123 CXS-18.0488 Bùi Hoài Ân 12/13/2000 Nam 5605 56063 2   2018 6510104 A00 7.0 7.6 6.1 20.7
124 CXS-18.0489 Nguyễn Hoài  Ân 6/16/2000 Nam 3507 35034 1   2018 6510104 A00 5.8 6.7 5.0 17.5
125 CXS-18.0490 Bùi Thế Tuấn Anh 8/7/2000 Nam 4210 42061 1   2018 6510104 A00 7.8 6.5 6.4 20.7
126 CXS-18.0491 Bùi Thế Tuấn Anh 24/07/2000 Nam 4210 42061 1   2018 6510104 A00 7.8 6.5 6.4 20.7
127 CXS-18.0492 Lê Huy Tiến Anh 10/17/2000 Nam 4405 44024 2   2018 6510104 D01 6.8 8.4 7.0 22.2
128 CXS-18.0493 Nguyễn Hữu Vũ Anh 1/17/2000 Nam 0213 02051 3   2018 6510104 A00 7.3 7.6 7.5 22.4
129 CXS-18.0494 Phùng Quốc Anh 11/5/2000 Nam 2916 29099 2   2018 6510104 A00 7.2 7.3 6.5 21.0
130 CXS-18.0495 Huỳnh Gia Bảo 6/30/2000 Nam 4701 47012 2   2018 6510104 A00 6.5 6.9 7.3 20.7
131 CXS-18.0496 Phạm Nguyễn Hoàng Bảo 11/17/2000 Nam 5302 53032 1   2018 6510104 A00 7.8 7.8 6.6 22.2
132 CXS-18.0497 Quách Đình Bảo 7/2/1998 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A00 6.4 6.6 6.6 19.6
133 CXS-18.0498 Vũ Thái Bảo 4/14/2000 Nam 4212 42048 1   2018 6510104 A00 6.9 6.8 7.0 20.7
134 CXS-18.0499 Lường Xuân Bạo  09/09/2000 Nam 2819 28094 2-NT   2018 6510104 A01 7.4 8.7 5.9 22.0
135 CXS-18.0500 Châu Nhựt Bình 12/26/2000 Nam 4902 49017 1   2018 6510104 A00 8.0 6.9 7.3 22.2
136 CXS-18.0501 Nguyễn Thanh Bình 9/24/2000 Nam 6305 63005 1   2018 6510104 A00 6.4 5.8 6.5 18.7
137 CXS-18.0502 Phạm Thành Thanh Bình 6/25/2000 Nam 4103 41038 2   2018 6510104 A00 7.5 5.8 6.2 19.5
138 CXS-18.0503 Trượng Văn Buốt 9/1/2000 Nam 4504 45015 1   2018 6510104 A00 5.1 5.8 6.7 17.6
139 CXS-18.0504 Huỳnh Quang Cang 8/17/2000 Nam 3705 37033 2-NT   2018 6510104 D01 6.1 5.9 5.9 17.9
140 CXS-18.0505 Huỳnh Quang Cang 8/17/2000 Nam 3705 37033 2-NT   2018 6510104 A00 6.1 5.9 6.2 18.2
141 CXS-18.0506 Nguyễn Hữu Cầu 8/30/1999 Nam 4507 45010 2   2018 6510104 A00 8.3 6.6 7.0 21.9
142 CXS-18.0507 Lê Đăng Châu 6/6/2000 Nam 4010 40012 1   2018 6510104 A00 6.8 7.1 7.1 21.0
143 CXS-18.0508 Nguyễn Văn Châu 2/21/2000 Nam 3706 37027 1   2018 6510104 D01 7.6 5.8 6.8 20.2
144 CXS-18.0509 Nguyễn Văn Chiến 10/21/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A00 6.0 7.1 7.3 20.4
145 CXS-18.0510 Nguyễn Hữu Chinh 5/7/2000 Nam 4710 47011 2   2018 6510104 A00 5.6 5.4 5.5 16.5
146 CXS-18.0511 Phạm Đình Chung 7/1/2000 Nam 5201 52003 2   2018 6510104 D01 7.3 7.1 6.7 21.1
147 CXS-18.0512 Trượng Văn Su 01/01/2000 Nam 4504 45015 1   2018 6510104 A00 4.4 5.8 6.5 16.7
148 CXS-18.0513 Trượng Văn Su 1/1/2000 Nam 4504 45015 1   2018 6510104 A00 4.4 5.8 6.5 16.7
149 CXS-18.0514 Bùi Văn Công 3/16/2000 Nam 5012 50045 2-NT   2018 6510104 A00 8.1 8.2 7.9 24.2
150 CXS-18.0515 Đặng Văn Cường 1/4/2000 Nam 5203 52013 1   2018 6510104 A00 6.0 6.5 5.6 18.1
151 CXS-18.0516 Huỳnh Văn Cường 12/20/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 5.5 7.3 6.0 18.8
152 CXS-18.0517 Nguyễn Quốc Cường 12/20/1999 Nam 4106 41036 2   2018 6510104 A00 6.9 6.1 6.1 19.1
153 CXS-18.0518 Nguyễn Văn Cường 11/15/1999 Nam 4501 45007 2   2018 6510104 A00 6.0 7.3 5.6 18.9
154 CXS-18.0519 Phạm Chí Cường 03/06/2000 Nam 0207 50037 2-NT   2018 6510104 A00 6.1 5.4 5.2 16.7
155 CXS-18.0520 Nguyễn Anh Đài 6/18/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 D07 5.5 7.6 7.1 20.2
156 CXS-18.0521 Trịnh Hải Đăng 12/19/1998 Nam 6403 02098 2   2017 6510104 A00 4.2 5.3 4.9 14.4
157 CXS-18.0522 Nguyễn Hữu Danh 12/9/2000 Nam 4708 47008 1   2018 6510104 A00 7.1 7.8 7.3 22.2
158 CXS-18.0523 Đỗ Thành Đạt 4/12/1999 Nam 3506 35030 2-NT   2018 6510104 A00 6.7 7.0 7.9 21.6
159 CXS-18.0524 Trần Công Đạt 12/2/2000 Nam 3705 37033 2-NT   2018 6510104 A00 7.0 5.9 6.5 19.4
160 CXS-18.0525 Trần Văn Đạt 9/15/1999 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A00 6.1 7.6 7.2 20.9
161 CXS-18.0526 Vũ Tiến Đạt 10/14/1999 Nam 4203 42019 1   2017 6510104 A00 7.1 6.4 5.2 18.7
162 CXS-18.0527 Huỳnh Trần Khắc 9/25/2000 Nam 4106 41028 2   2018 6510104 A00 7.1 8.4 6.8 22.3
163 CXS-18.0528 Huỳnh  Điểm 11/5/1995 Nam 3706 37028 2   2014 6510104 A00 6.5 6.6 6.3 19.4
164 CXS-18.0529 Phạm Anh Đô 7/5/2000 Nam 5305 53012 2-NT   2018 6510104 A00 8.0 7.9 8.1 24.0
165 CXS-18.0530 Trương Văn Don 4/22/2000 Nam 4504 45015 1   2018 6510104 A00 6.0 6.1 7.8 19.9
166 CXS-18.0531 Nguyễn Văn Đồng 26/02/2000 Nam 3704 37041 2-NT   2018 6510104 D01 5.8 5.8 3.0 14.6
167 CXS-18.0532 Nguyễn Văn  Đồng 2/26/2000 Nam 3704 37041 2-NT   2018 6510104 A00 6.7 6.1 6.0 18.8
168 CXS-18.0533 Phan Hồng Dự 6/25/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 D01 4.7 7.1 6.4 18.2
169 CXS-18.0534 Đặng Công Đức 7/9/2000 Nam 4707 47025 1   2018 6510104 A00 5.7 5.8 6.9 18.4
170 CXS-18.0535 Dương Huỳnh Đức 6/25/2000 Nam 4707 47007 1   2018 6510104 D01 7.9 7.2 6.1 21.2
171 CXS-18.0536 Võ Huỳnh Đức 1/1/2000 Nam 5608 56044 2-NT   2018 6510104 A00 8.5 7.5 8.4 24.4
172 CXS-18.0537 Lê Tấn Dũng 11/24/2000 Nam 3801 38001 1   2018 6510104 A00 7.6 7.1 7.7 22.4
173 CXS-18.0538 Mai Tiến Dũng 10/25/2000 Nam 4305 43018 1   2018 6510104 A00 6.4 7.5 7.8 21.7
174 CXS-18.0539 Nguyễn Quốc Hùng Dũng 3/23/2000 Nam 4604 46020 2   2018 6510104 A00 8.1 6.0 5.9 20.0
175 CXS-18.0540 Bùi Văn Dương 8/24/2000 Nam 4501 45009 2   2018 6510104 D01 6.7 6.5 6.5 19.7
176 CXS-18.0541 Nguyễn Hữu  Dương 2/2/2000 Nam 5608 56044 2-NT   2018 6510104 A00 8.2 7.5 6.9 22.6
177 CXS-18.0542 Lê Tuấn Duy 1/3/2000 Nam 4211 42024 1   2018 6510104 A00 6.2 5.6 7.6 19.4
178 CXS-18.0543 Nguyễn Đức Duy 9/30/2000 Nam 5301 53010 2-NT   2018 6510104 A01 6.6 6.5 6.2 19.3
179 CXS-18.0544 Nguyễn Khương Duy 3/20/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6510104 A00 6.0 5.6 7.6 19.2
180 CXS-18.0545 Nguyễn Thành Duy 2/26/2000 Nam 5306 53033 2-NT   2018 6510104 A00 7.5 7.8 8.5 23.8
181 CXS-18.0546 Phạm Văn Duy 1/10/2000 Nam 3504 35020 2   2018 6510104 A00 6.6 6.4 4.6 17.6
182 CXS-18.0547 Nguyễn Trần Duy Dzuân 3/19/1997 Nam 3505 43001 2-NT   2015 6510104 A00 7.3 7.0 7.4 21.7
183 CXS-18.0548 Đỗ Hoàng Giang 2/26/2000 Nam 3505 35026 1   2018 6510104 D01 6.2 5.1 5.0 16.3
184 CXS-18.0549 Huỳnh Văn Giang 5/30/2000 Nam 4310 43037 1   2018 6510104 A00 4.5 5.4 5.8 15.7
185 CXS-18.0550 Nguyễn Thanh Giang 05/01/2000 Nam 0206 56061 2-NT   2018 6510104 D07 4.8 5.0 4.6 14.4
186 CXS-18.0551 Nguyễn Trường Giang 6/6/1999 Nam 2801 28004 2   2017 6510104 A00 7.5 7.1 7.8 22.4
187 CXS-18.0552 Ngô Tấn Giàu 3/30/1998 Nam 4606 46005 2   2016 6510104 A00 5.1 5.7 5.8 16.6
188 CXS-18.0553 Nguyễn Hải 10/6/2000 Nam 5207 52029 1   2018 6510104 A00 8.3 8.2 7.4 23.9
189 CXS-18.0554 Lê Văn Hạ 10/20/2000 Nam 3706 37027 1   2018 6510104 D01 6.3 6.3 7.2 19.8
190 CXS-18.0555 Đinh Văn Hải 6/10/2000 Nam 4106 41047 2   2018 6510104 A00 6.4 7.2 6.0 19.6
191 CXS-18.0556 Đinh Văn Hải 10/06/2000 Nam 4106 41041 2   2018 6510104 A00 6.4 7.2 6.0 19.6
192 CXS-18.0557 Nguyễn Sơn Hải 3/7/2000 Nam 3708 37024 2-NT   2018 6510104 A00 5.8 6.1 6.0 17.9
193 CXS-18.0558 Võ Sơn Hải 7/3/2000 Nam 4703 47015 1   2018 6510104 A00 5.7 5.9 5.8 17.4
194 CXS-18.0559 Vũ Tá Hân 4/9/2000 Nam 4211 42024 1   2018 6510104 D01 4.8 6.1 6.2 17.1
195 CXS-18.0560 Phạm Trung Hào 4/22/2000 Nam 0203 02006 3   2018 6510104 A00 7.5 7.8 6.5 21.8
196 CXS-18.0561 Đặng Viết Hậu 01/02/2000 Nam 4807 48068 1   2018 6510104 D01 6.4 6.7 6.0 19.1
197 CXS-18.0562 Đoàn Công Hậu 1/14/2000 Nam 3705 37034 2-NT   2018 6510104 D07 6.0 8.4 7.2 21.6
198 CXS-18.0563 Lê Phước Hậu 6/5/1997 Nam 5705 02221 3   2017 6510104 A00 6.1 6.9 7.3 20.3
199 CXS-18.0564 Trần Trung Hậu 3/12/2000 Nam 4806 48019 2   2018 6510104 D01 6.9 7.1 5.7 19.7
200 CXS-18.0565 Huỳnh Văn Hiền 3/15/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 5.9 7.3 6.8 20.0
201 CXS-18.0566 Lê Trung Hiếu 12/5/2000 Nam 5608 56044 2   2018 6510104 A01 8.4 8.1 7.6 24.1
202 CXS-18.0567 Nguyễn Công Hiếu 06/12/1999 Nam 5203 52015 2-NT   2018 6510104 A00 7.1 7.9 8.1 23.1
203 CXS-18.0568 Nguyễn Ngọc Hiếu 5/30/2000 Nam 3502 35006 1   2018 6510104 A00 7.2 6.8 7.0 21.0
204 CXS-18.0569 Nguyễn Trung Hiếu 18/07/2000 Nam 4211 42071 1   2018 6510104 A00 4.6 5.5 5.8 15.9
205 CXS-18.0570 Phan Trọng Hiếu 11/10/2000 Nam 3706 37050 2-NT   2018 6510104 D01 7.1 7.1 8.3 22.5
206 CXS-18.0571 Trần Trung Hiếu 11/26/2000 Nam 3708 37022 2-NT   2018 6510104 A00 5.9 6.8 6.8 19.5
207 CXS-18.0572 Trương Quang Hiếu 9/4/2000 Nam 4806 48017 2   2018 6510104 A00 7.3 7.8 7.4 22.5
208 CXS-18.0573 Võ Trọng Hiếu 8/4/1999 Nam 5207 52024 1   2018 6510104 A00 6.5 6.4 5.8 18.7
209 CXS-18.0574 Phan Chí Hoài 10/10/2000 Nam 5905 59051 1   2018 6510104 A01 7.0 8.2 7.1 22.3
210 CXS-18.0575 Lê Văn Hoàng 10/3/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 D07 5.8 7.3 7.1 20.2
211 CXS-18.0576 Nguyễn Huy Hoàng 12/1/2000 Nam 3710 37017 2   2018 6510104 A00 6.9 6.4 6.6 19.9
212 CXS-18.0577 Nguyễn Ngô Minh Hoành 9/1/2000 Nam 3506 35029 2-NT   2018 6510104 A00 7.0 7.4 6.9 21.3
213 CXS-18.0578 Nguyễn Quốc Hùng 3/10/2000 Nam 4013 40027 1   2018 6510104 D01 7.2 7.3 7.3 21.8
214 CXS-18.0579 Trương Ngọc Hùng 8/11/1999 Nam 2825 28129 2-NT   2017 6510104 A00 8.0 6.8 7.0 21.8
215 CXS-18.0580 Đỗ Quang Huy 10/22/1999 Nam 4503 45003 2-NT   2018 6510104 A00 7.5 5.7 6.8 20.0
216 CXS-18.0581 Hồ Gia Huy 10/27/1998 Nam 5902 59008 1   2018 6510104 A00 5.1 6.2 5.6 16.9
217 CXS-18.0582 Huỳnh Thanh Huy 1/8/2000 Nam 5607 56020 2   2018 6510104 A00 7.5 7.9 7.1 22.5
218 CXS-18.0583 Lê Thành Huy 4/10/2000 Nam 3706 37050 2-NT   2018 6510104 A01 6.7 7.3 8.2 22.2
219 CXS-18.0584 Lục Xuân Huy 3/6/2000 Nam 4710 47011 2   2018 6510104 A01 7.3 7.4 5.6 20.3
220 CXS-18.0585 Nguyễn Quang Huy 11/30/2000 Nam 3904 39025 1   2018 6510104 D07 5.9 6.9 7.2 20.0
221 CXS-18.0586 Phạm Tuấn Huy 7/6/2000 Nam 5306 53033 2-NT   2018 6510104 A00 8.9 8.3 7.9 25.1
222 CXS-18.0587 Phan Văn Huy 4/24/2000 Nam 3704 37040 1   2018 6510104 A00 6.7 6.8 6.9 20.4
223 CXS-18.0588 Trần Mạnh Huy 6/13/2000 Nam 3701 37004 2   2018 6510104 A01 6.5 6.5 7.2 20.2
224 CXS-18.0589 Trần Ngọc Huy 1/16/2000 Nam 4708 47026 1   2018 6510104 A00 7.3 6.8 5.8 19.9
225 CXS-18.0590 Huỳnh Văn Kha 07/08/2000 Nam 4908 49059 2-NT   2018 6510104 A00 8.9 8.7 9.2 26.8
226 CXS-18.0591 Nguyễn Văn Vủ Kha 2/12/2000 Nam 5802 58002 2-NT   2018 6510104 A00 7.2 7.2 7.2 21.6
227 CXS-18.0592 Tài Hoàng Kha 5/14/2000 Nam 4503 45016 2-NT   2018 6510104 A00 6.8 6.9 5.6 19.3
228 CXS-18.0593 Văn Dĩ Kha 9/18/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 D07 5.9 7.4 7.1 20.4
229 CXS-18.0594 Trương Minh Khải 3/18/2000 Nam 4704 47036 2   2018 6510104 A00 5.7 5.2 5.3 16.2
230 CXS-18.0595 Đàng Năng Nhị Khan 10/11/2000 Nam 4504 45015 1 01 2018 6510104 A00 5.4 5.7 7.5 18.6
231 CXS-18.0596 Võ Nguyễn Vĩnh Khang 3/18/2000 Nam 5306 53021 2   2018 6510104 D01 7.0 7.3 6.5 20.8
232 CXS-18.0597 Nguyễn Hữu Nhật Khanh 4/3/2000 Nam 4503 45023 2-NT   2018 6510104 A00 6.8 6.5 7.1 20.4
233 CXS-18.0598 Hồ Đức Khiêm 10/28/2000 Nam 4702 47009 2-NT   2018 6510104 D07 6.1 6.5 7.1 19.7
234 CXS-18.0599 Phạm Đăng Khoa 7/8/2000 Nam 5609 56042 2-NT   2018 6510104 A00 6.6 7.9 6.1 20.6
235 CXS-18.0600 Trần Nguyễn Anh Khoa 1/27/2000 Nam 4504 45001 2   2018 6510104 A00 6.5 5.5 5.4 17.4
236 CXS-18.0601 Lâm Quốc Khương 5/10/2000 Nam 3708 37022 2-NT   2018 6510104 A00 6.2 6.8 5.0 18.0
237 CXS-18.0602 Nguyễn Xuân Kiên 11/14/2000 Nam 4502 45002 1   2018 6510104 A00 5.4 6.7 5.2 17.3
238 CXS-18.0603 Lê Anh Kiệt 12/21/2000 Nam 3904 39010 1   2018 6510104 A00 8.5 6.4 7.3 22.2
239 CXS-18.0604 Nguyễn Anh Kiệt 10/14/2000 Nam 3904 39041 2-NT   2018 6510104 A00 7.1 7.7 7.7 22.5
240 CXS-18.0605 Nguyễn Hồng Kỳ 5/12/1999 Nam 4502 45013 2   2018 6510104 D01 5.2 7.0 5.5 17.7
241 CXS-18.0606 Nguyễn Thanh Kỷ 12/4/1999 Nam 3501 35001 2-NT   2018 6510104 D01 5.7 5.1 6.0 16.8
242 CXS-18.0607 Nghiêm Gia Lâm 4/10/1999 Nam 3809 38016 2   2018 6510104 A01 6.9 6.7 7.3 20.9
243 CXS-18.0608 Nguyễn Tùng Lâm 5/9/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 A00 5.9 7.9 7.8 21.6
244 CXS-18.0609 Nguyễn Huỳnh Lễ 9/21/2000 Nam 3706 37027 1   2018 6510104 A00 6.3 7.1 6.4 19.8
245 CXS-18.0610 Nguyễn Quang Linh 10/30/2000 Nam 3706 37050 2   2018 6510104 A00 7.2 7.0 7.9 22.1
246 CXS-18.0611 Nguyễn Thái Linh 10/2/1999 Nam 4503 45003 2   2018 6510104 A01 8.7 6.8 6.1 21.6
247 CXS-18.0612 Đinh Quốc Lĩnh 12/22/2000 Nam 3711 37012 2-NT   2018 6510104 A00 6.9 7.6 6.8 21.3
248 CXS-18.0613 Đặng Thị  Lộc 10/12/2000 Nữ 4606 46031 2-NT   2018 6510104 A00 8.0 6.9 6.7 21.6
249 CXS-18.0614 Phan Ngọc Lợi 02/04/2000 Nam 0218 37001 2   2018 6510104 A00 8.8 8.3 8.0 25.1
250 CXS-18.0615 Nguyễn Võ Phi Long 9/5/2000 Nam 4212 42048 1   2018 6510104 A00 7.5 6.7 8.1 22.3
251 CXS-18.0616 Phan Thanh Long 2/3/2000 Nam 5206 52019 1   2018 6510104 A00 6.6 6.5 6.6 19.7
252 CXS-18.0617 Trần Văn Long 6/28/2000 Nam 4308 43002 1   2018 6510104 D01 5.4 7.2 5.3 17.9
253 CXS-18.0618 Võ Kim Long 6/11/2000 Nam 3909 39021 2-NT   2018 6510104 A00 6.2 8.4 8.2 22.8
254 CXS-18.0619 Nguyễn Văn Minh Luân 12/4/2000 Nam 5707 57005 2-NT   2018 6510104 A01 6.8 6.6 6.7 20.1
255 CXS-18.0620 Võ Thanh Luân 8/12/1999 Nam 4502 45013 2-NT   2018 6510104 D01 5.6 6.0 5.1 16.7
256 CXS-18.0621 Nguyễn Xuân Luận 7/5/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 7.3 8.0 6.7 22.0
257 CXS-18.0622 Nguyễn Trần Công Lực 6/11/2000 Nam 3711 37065 2-NT   2018 6510104 A00 7.4 7.8 7.2 22.4
258 CXS-18.0623 Nguyễn Văn Lực 20/02/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 A01 7.5 7.6 9.0 24.1
259 CXS-18.0624 Võ Hoài Lưu 11/27/2000 Nam 3705 37031 2-NT   2018 6510104 A00 6.2 5.4 6.2 17.8
260 CXS-18.0625 Nguyễn Lê Khắc Mão 9/9/1999 Nam 4011 40044 2   2018 6510104 A00 6.2 6.3 6.4 18.9
261 CXS-18.0626 Đoàn Văn Minh 15/08/2000 Nam 0201 46038 2-NT   2000 6510104 A00 6.6 5.8 5.6 18.0
262 CXS-18.0627 Minh 2/12/2000 Nam 4811 48045 2   2018 6510104 A00 5.7 6.8 6.1 18.6
263 CXS-18.0628 Lê Hồng Minh 10/22/2000 Nam 3812 38004 1   2018 6510104 D01 5.1 6.0 5.8 16.9
264 CXS-18.0629 Lưu Quang Minh 11/20/2000 Nam 4504 45015 1 01 2018 6510104 A00 6.5 6.6 7.4 20.5
265 CXS-18.0630 Ngô Thanh Minh 9/20/2000 Nam 4307 43025 1   2018 6510104 A00 6.8 7.1 7.5 21.4
266 CXS-18.0631 Nguyễn Đình Nam 30/05/2000 Nam 2912 29062 2-NT   2018 6510104 D01 6.4 6.8 5.2 18.4
267 CXS-18.0632 Nguyễn Hoài Nam 30/04/2000 Nam 3704 37040 2-NT   2018 6510104 A01 6.2 6.4 7.2 19.8
268 CXS-18.0633 Nguyễn Hoài Nam 08/06/2000 Nam 3804 38010 1   2018 6510104 A00 8.9 8.4 8.5 25.8
269 CXS-18.0634 Nguyễn Văn Nam 8/24/2000 Nam 3506 35028 1   2018 6510104 A01 5.1 5.3 5.4 15.8
270 CXS-18.0635 Nguyễn Võ Phước Nam 2/7/2000 Nam 5306 53033 2   2018 6510104 A00 7.1 6.7 8.2 22.0
271 CXS-18.0636 Nguyễn Võ Phước  Nam 07/02/2000 Nam 5306 53033 2-NT   2018 6510104 A00 7.1 6.7 8.2 22.0
272 CXS-18.0637 Trần Hưng Nam 9/21/2000 Nam 0212 02049 3   2018 6510104 A00 8.1 6.8 7.5 22.4
273 CXS-18.0638 Trương Nhật Nam 3/5/2000 Nam 4907 49011 2-NT   2018 6510104 A00 6.7 5.3 7.2 19.2
274 CXS-18.0639 Bùi Thị Kim Ngân 14/06/1992 Nữ 0222 02053 3   2010 6510104 A00 7.1 6.9 6.7 20.7
275 CXS-18.0640 Nguyễn Tấn Phát Ngân 12/25/1995 Nam 4801 48041 2   2014 6510104 A00 5.5 5.4 6.0 16.9
276 CXS-18.0641 Cao Văn Nghĩa 8/24/2000 Nam 2822 28112 2-NT   2018 6510104 A00 7.6 7.8 7.8 23.2
277 CXS-18.0642 Phạm Trung Nghĩa 9/17/2000 Nam 3907 39006 2-NT   2018 6510104 A00 6.8 6.1 6.2 19.1
278 CXS-18.0643 Trần Xuân Nghiêm 04/12/2000 Nam 4404 38018 1   2018 6510104 A00 6.6 6.1 6.8 19.5
279 CXS-18.0644 Đỗ Trọng Nguyên 10/10/2000 Nam 3710 37018 2   2018 6510104 A00 5.6 6.7 7.5 19.8
280 CXS-18.0645 Lê Thảo Nguyên 21/09/1994 Nữ 0213 47001 2   2012 6510104 A00 7.7 7.5 6.4 21.6
281 CXS-18.0646 Nguyễn Hoàng Nguyên 10/18/2000 Nam 4501 45007 2   2018 6510104 A01 6.8 6.6 8.6 22.0
282 CXS-18.0647 Trần Trung Nguyên 11/12/2000 Nam 3706 37050 2-NT   2018 6510104 A00 6.8 6.6 7.3 20.7
283 CXS-18.0648 Võ Văn Nguyên 7/10/2000 Nam 3706 37029 2-NT   2018 6510104 A00 7.9 7.0 6.5 21.4
284 CXS-18.0649 Lê Trọng Nhân 9/7/2000 Nam 4806 48017 2   2018 6510104 A00 7.0 7.4 7.7 22.1
285 CXS-18.0650 Nguyễn Thành Nhân 5/25/2000 Nam 4601 46001 2   2018 6510104 A00 8.2 7.1 7.6 22.9
286 CXS-18.0651 Phạm Ngọc Nhân 4/9/2000 Nam 3505 35026 1   2018 6510104 A01 6.3 7.5 6.2 20.0
287 CXS-18.0652 Trần Hồ Hữu Nhân 5/18/2000 Nam 4807 48021 1   2018 6510104 A00 7.0 6.7 4.9 18.6
288 CXS-18.0653 Hoàng Ngọc Nhất 03/02/2000 Nam 4404 28146 2-NT   2018 6510104 D01 6.3 6.9 6.3 19.5
289 CXS-18.0654 Ngô Võ Nhật 4/20/2000 Nam 3710 37019 2   2018 6510104 D01 7.4 5.7 6.8 19.9
290 CXS-18.0655 Trần Hoàng Nhật 6/16/2000 Nam 0202 02007 3   2018 6510104 A00 7.7 7.9 8.4 24.0
291 CXS-18.0656 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/18/2000 Nữ 3507 35033 2-NT   2018 6510104 A00 5.9 6.4 6.1 18.4
292 CXS-18.0657 Võ Trần Nhựt 10/27/2000 Nam 5607 56064 2-NT   2018 6510104 D01 7.5 6.8 5.8 20.1
293 CXS-18.0658 Ngô Văn Ninh 6/17/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 A00 7.3 7.7 8.2 23.2
294 CXS-18.0659 Lê  Phấn 23/04/1995 Nam 4811 48089 2   2013 6510104 A00 6.2 5.0 5.0 16.2
295 CXS-18.0660 Trương Minh Pháp 5/14/1999 Nam 4706 47011 2   2018 6510104 A00 5.5 5.9 5.0 16.4
296 CXS-18.0661 Đỗ Gia Phát 8/13/2000 Nam 0213 02051 3   2018 6510104 A01 6.1 6.2 5.4 17.7
297 CXS-18.0662 Huỳnh Gia Phát 11/1/2000 Nam 5911 59016 1   2018 6510104 A00 8.2 7.7 8.0 23.9
298 CXS-18.0663 Huỳnh Tấn  Phát 07/11/2000 Nam 3711 37065 2-NT   2018 6510104 D01 5.7 5.5 5.4 16.6
299 CXS-18.0664 Lê Tuấn Phát 8/12/2000 Nam 0212 02052 3   2018 6510104 A00 6.3 4.9 6.5 17.7
300 CXS-18.0665 Nguyễn Lê Tấn Phát 8/2/1997 Nam 0213 02517 3   2016 6510104 A00 6.3 5.9 6.6 18.8
301 CXS-18.0666 Nguyễn Ngọc Phát 22/12/2000 Nam 3710 37017 2   2018 6510104 D01 6.1 6.0 6.1 18.2
302 CXS-18.0667 Huỳnh Thanh Phong 10/6/2000 Nam 4102 41056 1   2018 6510104 A00 6.6 8.4 7.5 22.5
303 CXS-18.0668 Nguyễn Huỳnh Phong 1/6/2000 Nam 5608 56044 2-NT   2018 6510104 A00 7.5 7.5 8.4 23.4
304 CXS-18.0669 Trịnh Đình Phong 10/20/2000 Nam 2825 02101 2   2018 6510104 A00 5.2 5.3 6.2 16.7
305 CXS-18.0670 Đặng Quốc Phú 3/24/2000 Nam 4103 41014 2   2018 6510104 A00 5.7 6.3 5.0 17.0
306 CXS-18.0671 Nguyễn Hồng Phúc 5/26/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 A00 7.1 7.1 7.9 22.1
307 CXS-18.0672 Khuất Văn Phụng 8/14/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 5.8 7.7 6.7 20.2
308 CXS-18.0673 Lê Hữu Phước 4/20/2000 Nam 3711 37049 1   2018 6510104 A01 5.5 5.2 5.7 16.4
309 CXS-18.0674 Lê Hữu  Phước  20/04/2000 Nam 3711 37014 1   2018 6510104 A00 5.5 5.2 5.0 15.7
310 CXS-18.0675 Trần Thụy Anh Phương 18/11/1996 Nữ 0203 02528 3   2014 6510104 A00 6.8 6.5 6.9 20.2
311 CXS-18.0676 Phạm Hoàng Quân 13/08/2000 Nam 4405 02074 3   2018 6510104 A00 6.1 5.6 6.0 17.7
312 CXS-18.0677 Lê Công Quang 2/20/2000 Nam 3706 37029 2   2018 6510104 A00 7.9 7.9 7.6 23.4
313 CXS-18.0678 Cao Lưu Anh Quốc 9/3/2000 Nam 4707 47019 1   2018 6510104 A00 5.3 5.3 5.9 16.5
314 CXS-18.0679 Lê Minh Quốc 5/20/2000 Nam 3903 39013 1   2018 6510104 A00 5.5 6.3 4.8 16.6
315 CXS-18.0680 Trần Nguyên Quốc 10/10/2000 Nam 3705 37034 2-NT   2018 6510104 D07 6.6 6.9 6.3 19.8
316 CXS-18.0681 Huỳnh Quốc Quy 3/3/2000 Nam 4910 49019 2-NT   2018 6510104 A01 7.9 7.7 8.2 23.8
317 CXS-18.0682 Đỗ Tấn Sang 12/27/2000 Nam 5304 53031 2-NT   2018 6510104 A00 7.7 7.7 8.0 23.4
318 CXS-18.0683 Huỳnh Võ Thế Sang 7/16/2000 Nam 4702 47009 2-NT   2018 6510104 A00 7.2 6.3 5.8 19.3
319 CXS-18.0684 Thái Sang 8/4/1999 Nam 3705 37034 2-NT   2018 6510104 A00 6.7 6.5 6.6 19.8
320 CXS-18.0685 Trần Bá Siêu 2/10/1999 Nam 0222 02098 2   2018 6510104 A00 5.0 4.7 6.1 15.8
321 CXS-18.0686 Nguyễn Hoàng Sơn 2/6/1999 Nam 4209 42034 1   2017 6510104 A00 6.8 6.2 6.2 19.2
322 CXS-18.0687 Nguyễn Ngọc Sơn 5/25/1993 Nam 4205 02501 3   2018 6510104 A00 6.9 7.9 7.6 22.4
323 CXS-18.0688 Trần Văn Sơn 2/28/2000 Nam 3708 37022 2   2018 6510104 A00 6.9 6.5 6.7 20.1
324 CXS-18.0689 Nguyễn Thanh Song 2/21/1997 Nam 0212 02094 3   2015 6510104 A00 4.0 5.4 6.1 15.5
325 CXS-18.0690 Đỗ Tài 8/15/2000 Nam 4701 47036 2   2018 6510104 A00 5.9 5.3 5.0 16.2
326 CXS-18.0691 Mai Đào Tiến Tài 12/15/2000 Nam 5306 53019 2-NT   2018 6510104 A00 8.5 6.6 6.6 21.7
327 CXS-18.0692 Nguyễn Gia Tài 20/12/2000 Nam 3207 32013 2-NT   2018 6510104 A00 6.5 6.2 7.6 20.3
328 CXS-18.0693 Trần Đức Tài 8/25/2000 Nam 4708 47008 1   2018 6510104 A00 8.0 6.6 7.7 22.3
329 CXS-18.0694 Trần Đức  Tài 24/07/2000 Nam 0202 27081 2-NT   2018 6510104 A00 5.4 4.3 3.8 13.4
330 CXS-18.0695 Trần Văn Tài 5/3/2000 Nam 4507 45020 1   2018 6510104 A00 7.7 7.5 6.8 22.0
331 CXS-18.0696 Nguyễn Chánh Tâm 5/3/1999 Nam 4707 47007 1   2018 6510104 A00 7.7 6.1 6.4 20.2
332 CXS-18.0697 Đào Minh Tân 9/26/2000 Nam 0220 02081 2   2018 6510104 A00 7.7 5.9 6.6 20.2
333 CXS-18.0698 Nguyễn Quốc Tân 5/16/2000 Nam 4001 40003 1   2018 6510104 A00 7.5 6.1 6.1 19.7
334 CXS-18.0699 Võ Duy Tân 12/6/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 D01 6.4 6.1 6.9 19.4
335 CXS-18.0700 Võ Hữu Tân 6/16/2000 Nam 3705 37051 1   2018 6510104 A00 6.9 6.7 6.5 20.1
336 CXS-18.0701 Diệp Công Tấn 8/26/2000 Nam 3503 35010 2   2018 6510104 A01 4.9 6.9 5.7 17.5
337 CXS-18.0702 Diệp Công Tấn 26/08/2000 Nam 3503 35010 2   2018 6510104 D01 3.8 4.5 1.8 10.1
338 CXS-18.0703 Trương Minh Tấn 1/7/2000 Nam 5201 52017 1   2018 6510104 A00 7.1 6.3 7.0 20.4
339 CXS-18.0704 Nguyễn Văn Tào 1/30/2000 Nam 3303 33013 2-NT   2018 6510104 A00 7.4 7.5 6.8 21.7
340 CXS-18.0705 Phạm Ngọc Thạch 8/19/2000 Nam 3417 34054 2-NT   2018 6510104 D01 6.4 5.4 6.1 17.9
341 CXS-18.0706 Vạn Duy Thái 12/25/2000 Nam 4504 45015 1   2018 6510104 A00 5.1 6.5 8.4 20.0
342 CXS-18.0707 Thăng 9/14/2000 Nam 5707 57038 1   2018 6510104 A00 7.5 6.7 8.2 22.4
343 CXS-18.0708 Đinh Công Thắng 6/16/2000 Nam 3704 37039 2   2018 6510104 A00 6.9 6.8 6.2 19.9
344 CXS-18.0709 Nguyễn Văn Thắng 3/21/2000 Nam 0214 02069 3   2018 6510104 D01 5.9 7.1 3.9 16.9
345 CXS-18.0710 Đinh Công  Thắng  16/06/2000 Nam 3704 37039 2-NT   2018 6510104 A00 6.9 6.8 6.2 19.9
346 CXS-18.0711 Đào Hữu Thanh 11/23/2000 Nam 3505 35026 2-NT   2018 6510104 A01 7.0 6.3 6.9 20.2
347 CXS-18.0712 Đỗ Văn Thành 9/9/2000 Nam 0212 02049 3   2018 6510104 D07 7.9 7.2 7.3 22.4
348 CXS-18.0713 Lê Văn Thành 4/6/1999 Nam 4311 43039 1   2018 6510104 A00 5.0 7.2 6.2 18.4
349 CXS-18.0714 Nguyễn Tiến Thành 2/26/2000 Nam 4204 42021 1   2018 6510104 A00 5.0 5.0 5.8 15.8
350 CXS-18.0715 Nguyễn Văn  Thành 10/01/2000 Nam 3710 37020 2   2018 6510104 A00 6.0 6.9 6.7 19.6
351 CXS-18.0716 Nguyễn Duy Thảo 2/23/2000 Nam 3710 37017 2   2018 6510104 A00 6.5 6.8 7.2 20.5
352 CXS-18.0717 Nguyễn Ngọc Thảo 5/22/2000 Nam 3705 37031 2-NT   2018 6510104 A00 7.1 6.0 7.3 20.4
353 CXS-18.0718 Lê Công Trường Thi 1/18/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A00 6.0 6.7 6.9 19.6
354 CXS-18.0719 Nguyễn Văn Thiên 3/28/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A01 6.7 7.2 7.8 21.7
355 CXS-18.0720 Lương Ngọc  Thiện 4/27/2000 Nam 3711 02264 3   2018 6510104 A00 7.3 6.9 7.9 22.1
356 CXS-18.0721 Nguyễn Đình  Thiện 5/31/2000 Nam 3701 37009 2   2018 6510104 A00 7.1 7.3 7.1 21.5
357 CXS-18.0722 Lưu Quang Thìn 6/10/2000 Nam 4504 45015 1 01 2018 6510104 A00 5.5 6.3 7.3 19.1
358 CXS-18.0723 Phạm Phước Thìn 2/12/2000 Nam 5206 52019 2   2018 6510104 A00 6.7 6.3 6.3 19.3
359 CXS-18.0724 Dương Trường Thịnh 2/15/2000 Nam 4909 49034 2-NT   2018 6510104 A00 8.7 8.3 7.9 24.9
360 CXS-18.0725 Lê Văn Thịnh 10/16/2000 Nam 3705 37051 1   2018 6510104 D01 6.1 6.3 7.0 19.4
361 CXS-18.0726 Nguyễn Kim Thịnh 3/12/2000 Nam 3711 37065 2-NT   2018 6510104 D07 6.1 7.7 6.5 20.3
362 CXS-18.0727 Nguyễn Ngọc Thịnh 9/6/1999 Nam 3706 37050 2-NT   2018 6510104 A00 8.7 9.0 7.7 25.4
363 CXS-18.0728 Trần Hữu Thọ 4/4/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6510104 A00 6.4 6.4 8.2 21.0
364 CXS-18.0729 Phan Thanh Thông 5/10/2000 Nam 3904 39025 1   2018 6510104 D07 6.2 7.7 7.8 21.7
365 CXS-18.0730 Đàng Quang Thuận 2/1/2000 Nam 4504 45015 1 01 2018 6510104 A00 6.1 6.1 7.8 20.0
366 CXS-18.0731 Nguyễn Văn Thuận 11/6/1999 Nam 3704 37041 2-NT   2018 6510104 A00 6.9 6.2 5.5 18.6
367 CXS-18.0732 Trương Văn Thuận 12/22/2000 Nam 3907 39037 2-NT   2018 6510104 A00 5.5 6.8 7.1 19.4
368 CXS-18.0733 Cáp Trần Thức 6/1/2000 Nam 3710 37018 2   2018 6510104 A01 5.9 6.2 6.3 18.4
369 CXS-18.0734 Nguyễn Lê Thành Thương 9/3/2000 Nam 4308 43028 1   2018 6510104 A00 6.7 5.9 6.6 19.2
370 CXS-18.0735 Tạ Thị Thu Thùy 2/14/2000 Nữ 5609 56042 2-NT   2018 6510104 D01 5.9 7.3 6.3 19.5
371 CXS-18.0736 Nguyễn Tấn Tiên 4/22/2000 Nam 4106 41047 2   2018 6510104 A00 4.8 7.0 7.7 19.5
372 CXS-18.0737 Phạm Minh Tiến 5/27/2000 Nam 4606 46031 2   2018 6510104 A00 7.7 5.4 5.4 18.5
373 CXS-18.0738 Quách Đình Tiến 6/28/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A00 6.9 7.8 6.8 21.5
374 CXS-18.0739 Huỳnh Lê Uy Tín 8/12/1999 Nam 0209 02038 3   2017 6510104 A00 7.5 7.7 7.9 23.1
375 CXS-18.0740 Nguyễn Công Tín 6/2/2000 Nam 3702 37045 1   2018 6510104 A00 6.1 6.5 6.3 18.9
376 CXS-18.0741 Nguyễn Hoàng Tín 9/6/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6510104 A00 7.0 6.6 6.2 19.8
377 CXS-18.0742 Trần Đức Tín 6/19/1999 Nam 4402 44007 2   2018 6510104 A00 6.5 5.9 6.2 18.6
378 CXS-18.0743 Trần Đức  Tín 19/06/1999 Nam 4402 44007 2   2018 6510104 A00 6.5 5.9 6.2 18.6
379 CXS-18.0744 Nguyễn Văn Tính 5/26/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A00 6.3 6.7 6.7 19.7
380 CXS-18.0745 Phạm Hữu Tình 8/6/2000 Nam 5507 55077 2   2018 6510104 A00 7.0 5.2 6.2 18.4
381 CXS-18.0746 Bùi Cao Bảo Toàn 8/7/2000 Nam 5011 50044 2-NT   2018 6510104 A00 8.3 7.5 7.7 23.5
382 CXS-18.0747 Lê Phước Toàn 1/2/2000 Nam 3810 38017 1   2018 6510104 A00 7.3 6.3 7.5 21.1
383 CXS-18.0748 Lưu Đàm Nhật Toàn 8/25/2000 Nam 3907 39006 2-NT   2018 6510104 A00 6.3 7.0 6.3 19.6
384 CXS-18.0749 Nguyễn Minh Toàn 4/30/2000 Nam 5605 56061 2   2018 6510104 A00 7.9 7.1 7.4 22.4
385 CXS-18.0750 Nguyễn Thanh Toàn 8/21/1997 Nam 3501 02280 3   2016 6510104 A00 8.4 7.5 6.5 22.4
386 CXS-18.0751 Trịnh Minh Tông 9/30/2000 Nam 4707 47019 1   2018 6510104 A00 5.6 6.6 7.2 19.4
387 CXS-18.0752 Lê Bảo Trân 4/23/2000 Nữ 5303 53002 2-NT   2018 6510104 A00 5.3 6.3 6.9 18.5
388 CXS-18.0753 Trần Công Trạng 11/20/2000 Nam 4008 40016 1   2018 6510104 A00 6.6 5.8 6.0 18.4
389 CXS-18.0754 Đặng Cao Trí 11/20/2000 Nam 3705 37031 2-NT   2018 6510104 D07 6.0 6.0 6.2 18.2
390 CXS-18.0755 Đỗ Minh Trí 2/2/2000 Nam 5303 53001 2-NT   2018 6510104 A00 6.4 7.7 6.7 20.8
391 CXS-18.0756 Ngô Cao Trí 1/7/2000 Nam 5308 53027 2-NT   2018 6510104 A00 7.8 6.3 6.2 20.3
392 CXS-18.0757 Tạ Lâm Trí 3/10/1999 Nam 4703 47004 1 01 2017 6510104 A00 5.4 5.1 4.2 14.7
393 CXS-18.0758 Phạm Xuân Trị 3/28/2000 Nam 3704 37041 2-NT   2018 6510104 D01 6.0 6.7 6.1 18.8
394 CXS-18.0759 Trương Văn Trinh 10/10/1998 Nam 3706 37027 1   2018 6510104 D07 5.0 5.8 5.7 16.5
395 CXS-18.0760 Khổng Đình Trọng 8/15/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6510104 A01 6.1 6.7 7.2 20.0
396 CXS-18.0761 Nguyễn Ngọc Trứ 6/10/1998 Nam 3705 37033 2-NT   2016 6510104 A00 8.6 9.0 9.4 27.0
397 CXS-18.0762 Huỳnh Nhật Trung 12/10/2000 Nam 4606 46029 2   2018 6510104 A00 6.8 6.4 6.3 19.5
398 CXS-18.0763 Trần Quốc Trung 7/5/2000 Nam 4207 42042 1   2018 6510104 A00 6.7 6.9 8.1 21.7
399 CXS-18.0764 Nguyễn Văn Trường 4/5/2000 Nam 4403 44013 2   2018 6510104 D01 5.9 4.7 4.8 15.4
400 CXS-18.0765 Nguyễn Văn Trường 4/5/2000 Nam 4403 44013 2   2018 6510104 D01 5.9 4.7 4.8 15.4
401 CXS-18.0766 Phan Lê Trường 02/09/2000 Nam 3801 38006 1   2018 6510104 A00 7.2 7.0 7.2 21.4
402 CXS-18.0767 Trần Ích Trường 10/10/2000 Nam 6305 63005 1   2018 6510104 A00 8.2 6.2 6.8 21.2
403 CXS-18.0768 Bạch Ngọc 8/27/2000 Nữ 5303 53002 2-NT   2018 6510104 A00 6.7 6.3 6.6 19.6
404 CXS-18.0769 Dương Hà Anh 10/6/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 6.4 7.6 6.8 20.8
405 CXS-18.0770 Trần Văn 4/6/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6510104 A00 7.4 7.8 8.4 23.6
406 CXS-18.0771 Trương Tấn 1/15/2000 Nam 4803 48063 1   2018 6510104 A00 7.9 6.4 6.8 21.1
407 CXS-18.0772 Bạch Đình Tuấn 8/8/1999 Nam 3007 30022 1   2018 6510104 A00 4.7 6.4 5.3 16.4
408 CXS-18.0773 Nguyễn Anh Tuấn 1/10/2000 Nam 3708 37023 1   2018 6510104 A00 7.0 6.2 6.4 19.6
409 CXS-18.0774 Nguyễn Anh  Tuấn 3/7/2000 Nam 4211 42024 1   2018 6510104 D01 6.2 5.6 7.3 19.1
410 CXS-18.0775 Nguyễn Hoàng Tuấn 1/6/2000 Nam 4901 49018 2   2018 6510104 A00 8.6 9.4 8.6 26.6
411 CXS-18.0776 Nguyễn Minh Tuấn 9/10/2000 Nam 4902 49017 1   2018 6510104 A00 7.4 6.6 6.6 20.6
412 CXS-18.0777 Phan Anh Tuấn 12/30/1999 Nam 0703 47003 1 01 2018 6510104 A00 6.0 5.1 6.2 17.3
413 CXS-18.0778 Phan Châu Tuấn 3/2/2000 Nam 3904 39025 1   2018 6510104 D07 6.6 7.4 8.1 22.1
414 CXS-18.0779 Phan Quốc Tuấn 8/25/2000 Nam 4606 46031 1   2018 6510104 A00 7.2 5.4 5.3 17.9
415 CXS-18.0780 Đổng Quốc Tùng 6/22/1999 Nam 4504 45015 1   2017 6510104 A00 5.5 4.9 5.8 16.2
416 CXS-18.0781 Trần Đình Tuyến 9/19/2000 Nam 4704 47004 2-NT   2018 6510104 A00 6.8 6.0 7.0 19.8
417 CXS-18.0782 Trần Bảo Tỷ 11/27/2000 Nam 6003 60024 2-NT   2018 6510104 A00 4.8 6.0 5.4 16.2
418 CXS-18.0783 Nguyễn Nhật Vi 9/10/2000 Nam 4311 43026 1   2018 6510104 A00 6.9 7.0 6.9 20.8
419 CXS-18.0784 Thái Văn Viên 2/21/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6510104 A00 5.5 6.9 5.5 17.9
420 CXS-18.0785 Hồ Quốc Việt 6/20/1994 Nam 0216 02063 3   2012 6510104 A00 6.5 5.9 5.3 17.7
421 CXS-18.0786 Nguyễn Ngọc Việt 6/10/2000 Nam 4015 40035 1   2018 6510104 A00 6.0 5.4 6.9 18.3
422 CXS-18.0787 Nguyễn Quốc Việt 3/10/2000 Nam 4102 39020 2-NT   2018 6510104 A01 7.4 7.4 7.2 22.0
423 CXS-18.0788 Nguyễn Tuấn Việt 12/20/2000 Nam 4106 41028 2   2018 6510104 A00 6.2 6.8 6.6 19.6
424 CXS-18.0789 Nguyễn Phước Vinh Vinh 01/01/2000 Nam 4802 48036 1   2018 6510104 A00 7.5 6.9 7.8 22.2
425 CXS-18.0790 Trần Ngọc Vinh 8/29/2000 Nam 3907 39020 2   2018 6510104 A00 7.3 8.1 7.6 23.0
426 CXS-18.0791 Đạt Thành Vỹ 5/10/1999 Nam 4504 45015 1 01 2018 6510104 A00 5.9 6.0 7.7 19.6
427 CXS-18.0792 Hồ Văn  Vỹ 3/11/2000 Nam 4904 49015 2-NT   2018 6510104 A01 8.4 8.5 8.8 25.7
428 CXS-18.0793 Nguyễn Hoài Thế Vỹ 7/8/1999 Nam 3907 39020 2-NT   2018 6510104 A00 6.5 7.4 6.8 20.7
429 CXS-18.0794 Nguyễn Hồng Vỹ 6/20/2000 Nam 3506 35030 2-NT   2018 6510104 A00 6.4 7.0 7.2 20.6
430 CXS-18.0795 Nguyễn Lê Triệu Vỹ 10/8/2000 Nam 5203 52015 1   2018 6510104 A01 6.7 7.6 6.7 21.0
431 CXS-18.0796 Phạm Hoàng Kha Vỹ 8/27/2000 Nam 5405 54011 2-NT   2018 6510104 A01 8.1 7.5 8.8 24.4
432 CXS-18.0797 Nguyễn Mỹ Xanh 1/27/1999 Nam 2914 29067 2-NT   2018 6510104 D01 7.0 6.9 7.0 20.9
433 CXS-18.0798 Dương Ngọc Ý 2/22/2000 Nam 3506 35029 2-NT   2018 6510104 A01 5.6 6.1 5.1 16.8
434 CXS-18.0799 Phạm Phước Ý 3/2/2000 Nam 4307 43025 1   2018 6510104 A00 6.1 5.3 5.3 16.7
435 CXS-18.0800 Têng 0 4/11/1998 Nam 3813 38009 1   2018 6510104 D07 7.1 6.5 6.4 20.0
436 CXS-18.0801 Đặng Công Hậu 02/08/2000 Nam 3711 37056 2   2018 6510105 A00 5.8 3.5 5.5 14.8
437 CXS-18.0802 Nguyễn Phú Hòa 11/23/2000 Nam 4202 42046 1   2018 6510105 A00 5.8 5.7 6.1 17.6
438 CXS-18.0803 Huỳnh Thanh Tùng 9/19/1999 Nam 3706 37050 2   2018 6510105 A00 8.9 8.8 8.7 26.4
439 CXS-18.0804 Bùi Hồng  Quân 1/8/2000 Nam 3307 02076 3   2018 6510910 A00 7.9 6.4 7.0 21.3
440 CXS-18.0805 Bùi Ngọc Cường 24/05/2000 Nam 3710 37017 2   2018 6520227 A00 7.4 6.6 6.9 20.9
441 CXS-18.0806 Nguyễn Đình Hiển 9/4/2000 Nam 4701 02518 3   2018 6520227 A00 8.0 6.6 6.9 21.5
442 CXS-18.0807 Nguyễn Văn Hiếu 1/1/2000 Nam 3706 37026 2-NT   2018 6520227 A00 3.9 7.7 5.1 16.7
443 CXS-18.0808 Phạm Minh Hiếu 4/27/2000 Nam 0214 02057 3   2018 6520227 D07 5.0 6.1 6.7 17.8
444 CXS-18.0809 Võ Lê Thành Kiệt 6/8/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6520227 D01 6.8 6.1 7.9 20.8
445 CXS-18.0810 Võ Lê Thành Kiệt 08/06/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6520227 D01 5.2 5.0 4.0 14.2
446 CXS-18.0811 Trần Văn Qúy 10/16/2000 Nam 3507 35035 2-NT   2018 6520227 D07 7.1 6.1 6.1 19.3
447 CXS-18.0812 Nguyễn Lê Trung Thành 9/13/2000 Nam 4007 40009 1   2018 6520227 A00 6.9 4.7 6.4 18.0
448 CXS-18.0813 Nguyễn Xuân Thiện 12/24/2000 Nam 4203 42019 1   2018 6520227 A00 5.8 6.8 7.2 19.8
449 CXS-18.0814 Trần Đình Trọng 11/02/2000 Nam 3711 37011 2-NT   2018 6520227 A00 5.6 8.0 7.8 21.4
450 CXS-18.0815 Nguyễn Sỹ Trường 6/20/2000 Nam 3009 30007 2   2018 6520227 D07 6.8 7.7 7.0 21.5
451 CXS-18.0816 Ngô Văn Tuấn 9/4/2000 Nam 4606 46031 2   2018 6520227 D01 7.5 7.3 4.6 19.4
452 CXS-18.0817 Nguyễn Văn Tuấn 10/3/2000 Nam 3705 37051 1   2018 6520227 A00 5.9 6.3 6.0 18.2
453 CXS-18.0818 Nguyễn Quang Vương 2/15/2000 Nam 4707 47007 1   2018 6520227 A00 8.0 6.7 6.1 20.8
454 CXS-18.0819 Trần Đại Lâm 3/13/2000 Nam 4804 48030 1   2018 6520264 D01 5.3 6.0 5.1 16.4
455 CXS-18.0820 Nguyễn Ngọc Nhã 03/05/2000 Nam 3502 35006 2-NT   2000 6520264 A00 6.8 6.7 6.3 19.8
456 CXS-18.0821 Đặng Thái Sơn 20/02/2000 Nam 4014 40057 1   2018 6520264 D01 5.4 3.5 3.6 12.5
457 CXS-18.0822 Đỗ Chí Hướng 14/06/2000 Nam 4502 45002 1   2018 6520312 A00 8.5 8.0 7.7 24.2
458 CXS-18.0823 Bùi Minh Huy 7/30/1999 Nam 4704 47004 2-NT   2018 6520312 D07 6.8 6.9 6.8 20.5
459 CXS-18.0824 Trần Gia Huy 11/10/2000 Nam 0218 02036 3   2018 6520312 D07 3.8 6.0 5.8 15.6
460 CXS-18.0825 Đặng Tấn Lợi 1/15/2000 Nam 4403 44013 2   2018 6520312 A00 7.1 5.8 6.0 18.9
461 CXS-18.0826 Nguyễn Văn Phi Long 11/3/2000 Nam 4010 40071 2   2018 6520312 A00 6.8 6.4 6.7 19.9
462 CXS-18.0827 Trần Nhật Tân 8/18/2000 Nam 4708 47008 1   2018 6520312 A00 6.5 7.6 6.9 21.0
463 CXS-18.0828 Nguyễn Văn Thâu 8/27/1999 Nam 4706 47033 1   2018 6520312 D01 5.0 6.2 5.2 16.4
464 CXS-18.0829 Nguyễn Xuân Thiện 12/24/2000 Nam 4203 42019 1   2018 6520312 A00 5.8 6.8 7.2 19.8
465 CXS-18.0830 Lê Minh Trường 1/31/2000 Nam 4705 47030 2-NT   2018 6520312 A00 6.7 4.9 5.9 17.5
466 CXS-18.0831 Võ Anh 7/9/2000 Nam 4705 47030 2-NT   2018 6520312 A00 6.5 6.4 6.0 18.9
467 CXS-18.0832 Nguyễn Thành Tuấn 6/22/2000 Nam 4708 47026 1   2018 6520312 A00 6.6 6.8 6.8 20.2
468 CXS-18.0833 Bùi Liêu Tấn Vinh 3/6/1995 Nam 4807 48051 1   2013 6520312 D01 5.3 4.9 5.7 15.9
469 CXS-18.0834 Bùi Từ Ái 12/5/2000 Nam 3705 37034 2-NT   2018 6580301 D01 6.3 5.4 6.2 17.9
470 CXS-18.0835 Nguyễn Ngọc Trường An 3/19/2000 Nam 4806 48016 2   2018 6580301 D01 5.2 7.0 5.5 17.7
471 CXS-18.0836 Phạm Tài Ân 1/18/2000 Nam 3501 35003 2   2018 6580301 A00 7.2 6.8 6.1 20.1
472 CXS-18.0837 Lê Thị  Anh 1/8/2000 Nữ 4708 02245 3   2018 6580301 A01 6.5 5.7 6.9 19.1
473 CXS-18.0838 Trần Duy Bảo 11/9/2000 Nam 3705 37051 1   2018 6580301 A00 6.4 6.4 5.9 18.7
474 CXS-18.0839 Nguyễn Văn Cào 10/9/2000 Nam 3710 37017 2   2018 6580301 D01 7.6 7.1 7.2 21.9
475 CXS-18.0840 Hoàng Văn Chiến 8/15/2000 Nam 4710 47011 2   2018 6580301 A00 5.8 6.5 6.1 18.4
476 CXS-18.0841 Đỗ Ngọc Chung 1/5/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6580301 A00 7.2 6.5 7.2 20.9
477 CXS-18.0842 Trần Minh Cường 11/1/2000 Nam 4303 43012 1   2018 6580301 A01 4.1 6.6 7.1 17.8
478 CXS-18.0843 Võ Phát Đạt 5/24/2000 Nam 5901 59036 1   2018 6580301 D01 7.0 5.5 6.1 18.6
479 CXS-18.0844 Nguyễn Hoàng Dinh 12/25/2000 Nam 4901 49018 2   2018 6580301 A00 8.6 8.7 7.8 25.1
480 CXS-18.0845 Hồ Thanh Du 14/09/2000 Nam 4203 42052 1   2018 6580301 A00 6.7 6.3 6.5 19.5
481 CXS-18.0846 Võ Trường Du 12/1/1999 Nam 5207 52030 1   2017 6580301 A00 6.9 5.2 5.5 17.6
482 CXS-18.0847 Đào Mạnh Đức 20/09/2000 Nam 3804 38010 1   2018 6580301 A00 8.3 8.0 8.2 24.5
483 CXS-18.0848 Nguyễn Đức Duy 08/05/1998 Nam 5005 50021 2   2018 6580301 A00 6.3 6.1 7.3 19.7
484 CXS-18.0849 Trần Nhật Duy 6/24/2000 Nam 3907 39037 2-NT   2018 6580301 A00 6.5 6.6 7.0 20.1
485 CXS-18.0850 Đoàn Ngọc 15/03/2000 Nam 3705 37034 2-NT   2018 6580301 A00 6.5 7.8 6.6 20.9
486 CXS-18.0851 Lê Đức Anh Hào 11/13/2000 Nam 5207 52024 1   2018 6580301 A00 6.8 7.5 7.7 22.0
487 CXS-18.0852 Nguyễn Thế Hảo 3/31/2000 Nam 5604 56035 2-NT   2018 6580301 A00 6.4 6.3 6.4 19.1
488 CXS-18.0853 Nguyễn Thành Hiệp 2/6/2000 Nam 4704 47036 2   2018 6580301 A01 6.3 5.4 5.3 17.0
489 CXS-18.0854 Trần Chí Hiếu 10/21/2000 Nam 2202 22016 2   2018 6580301 D01 4.5 6.1 6.1 16.7
490 CXS-18.0855 Lê Huy Hoan 21/01/2000 Nam 3908 39024 2-NT   2018 6580301 A00 7.4 7.1 7.4 21.9
491 CXS-18.0856 Nguyễn Trọng Hoàng 3/16/2000 Nam 3908 39024 2-NT   2018 6580301 A00 6.1 6.2 6.4 18.7
492 CXS-18.0857 Châu Văn Huy 6/22/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6580301 A00 7.6 6.7 7.8 22.1
493 CXS-18.0858 Hoàng Gia Huy 9/3/2000 Nam 4401 02255 3   2018 6580301 D01 5.4 6.4 5.1 16.9
494 CXS-18.0859 Nguyễn Tiến Huy 4/15/2000 Nam 3501 35002 2-NT   2018 6580301 A00 4.9 5.6 5.4 15.9
495 CXS-18.0860 Trần Gia Huy 3/4/1998 Nam 3706 37028 1   2016 6580301 A00 5.8 6.3 8.6 20.7
496 CXS-18.0861 Nguyễn Thành  Khôi 06/06/2000 Nam 5005 50021 2   2018 6580301 D01 4.4 5.0 3.4 12.8
497 CXS-18.0862 Hồ Trung Kiên 1/20/1999 Nam 4804 48031 1   2018 6580301 A01 5.3 5.6 6.0 16.9
498 CXS-18.0863 Trần Diệp Thanh Lam 11/12/2000 Nam 4807 48021 1   2018 6580301 D01 6.6 5.3 6.2 18.1
499 CXS-18.0864 Nguyễn Xuân  Lộc 01/01/2000 Nam 4807 48068 1   2018 6580301 D01 5.0 7.0 3.2 15.2
500 CXS-18.0865 Nguyễn Văn Long 10/25/2000 Nam 4208 42062 1   2018 6580301 A00 6.8 6.5 7.3 20.6
501 CXS-18.0866 Hồ Thị Khánh Ly 9/28/2000 Nữ 4009 40018 1   2018 6580301 A01 6.6 5.6 6.9 19.1
502 CXS-18.0867 Trần Quang Minh 8/5/1999 Nam 5508 02216 3   2017 6580301 A00 7.3 7.4 7.0 21.7
503 CXS-18.0868 Nguyễn Hoài Nam 08/06/2000 Nam 3804 38010 1   2018 6580301 A00 8.9 8.4 8.5 25.8
504 CXS-18.0869 Trương Khắc Nam 8/20/2000 Nam 4308 43031 1   2018 6580301 D01 7.6 6.3 6.1 20.0
505 CXS-18.0870 Lê Ngô Đăng Nghĩa 9/4/2000 Nam 0218 47017 3   2018 6580301 A00 7.0 6.1 5.0 18.1
506 CXS-18.0871 Nguyễn Nữ Kim Nhi 22/07/2000 Nữ 4504 45007 2   2018 6580301 A00 6.5 8.7 7.7 22.9
507 CXS-18.0872 Lê Văn Phi 8/15/1999 Nam 4504 45009 2   2018 6580301 A00 8.5 6.9 7.5 22.9
508 CXS-18.0873 Nguyễn Thành  Phiếu 07/01/2000 Nam 3706 37020 2   2018 6580301 A00 6.7 7.2 6.4 20.3
509 CXS-18.0874 Lê Văn Phúc 14/02/1995 Nam 4015 40030 1   2018 6580301 A00 7.5 7.6 7.9 23.0
510 CXS-18.0875 Nguyễn Đình Phùng 7/29/1999 Nam 3904 39025 1   2018 6580301 D07 4.6 6.7 6.5 17.8
511 CXS-18.0876 Nguyễn Đình Phùng 29/07/1999 Nam 3904 39025 1   2018 6580301 D07 4.6 6.7 6.5 17.8
512 CXS-18.0877 Vũ Minh Quân 7/30/2000 Nam 4405 44026 2   2018 6580301 A00 6.3 6.4 5.1 17.8
513 CXS-18.0878 Phạm Thành  Quốc 01/10/2000 Nam 4706 47033 1   2018 6580301 A00 5.8 4.5 5.2 15.5
514 CXS-18.0879 Ngô Thanh 12/10/2000 Nam 3704 37038 1   2018 6580301 A00 5.7 5.8 5.3 16.8
515 CXS-18.0880 Trịnh Đắc Sơn 10/10/2000 Nam 4308 43031 1   2018 6580301 A00 7.8 6.1 7.0 20.9
516 CXS-18.0881 Võ Phước Sơn 10/9/2000 Nam 4109 41041 2   2018 6580301 D01 6.4 6.5 5.3 18.2
517 CXS-18.0882 Huỳnh Tấn Tài 1/27/1999 Nam 3907 39037 2-NT   2018 6580301 D01 7.0 6.9 7.5 21.4
518 CXS-18.0883 Nguyễn Quốc Tân 5/16/2000 Nam 4001 40003 1   2018 6580301 A01 7.5 6.1 7.8 21.4
519 CXS-18.0884 Phạm Thị Thã 8/10/2000 Nữ 3706 37029 2   2018 6580301 A00 7.7 7.9 8.1 23.7
520 CXS-18.0885 Phạm Thị Thã 10/08/2000 Nữ 3706 37029 2-NT   2018 6580301 D01 7.7 6.8 7.1 21.6
521 CXS-18.0886 Nguyễn Quốc Thành Thái 04/08/2000 Nam 4804 48030 1   2018 6580301 D01 3.2 4.0 4.2 11.4
522 CXS-18.0887 Nguyễn Thân 7/16/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6580301 A00 6.1 7.7 6.8 20.6
523 CXS-18.0888 Nguyễn Ngọc Thảo 10/12/1999 Nữ 4404 44019 2   2018 6580301 A00 5.8 5.3 5.0 16.1
524 CXS-18.0889 Nguyễn Văn Phước Thiện 4/12/2000 Nam 5609 56010 2   2018 6580301 D01 5.3 6.3 6.6 18.2
525 CXS-18.0890 Võ Lâm Thiện 02/07/2000 Nam 5605 56063 2-NT   2018 6580301 A00 8.0 7.5 6.2 21.7
526 CXS-18.0891 Hồ Thị Xuân Thu 10/16/1999 Nữ 4407 44033 2-NT   2017 6580301 A01 8.3 9.0 8.1 25.4
527 CXS-18.0892 Cáp Trần Thức 6/1/2000 Nam 3710 37018 2   2018 6580301 A01 5.9 6.2 6.3 18.4
528 CXS-18.0893 Huỳnh Công Thức 11/2/2000 Nam 3706 37028 1   2018 6580301 A01 6.2 6.1 6.1 18.4
529 CXS-18.0894 Phan Ngọc Tiến 23/09/2000 Nam 0209 02280 3   2018 6580301 A00 8.1 7.9 8.5 24.5
530 CXS-18.0895  Võ Trọng  Tình 19/05/2000 Nam 5002 50006 2-NT   2018 6580301 D01 6.5 6.2 5.8 18.5
531 CXS-18.0896 Phan Thành Toàn 9/20/2000 Nam 3706 37030 1   2018 6580301 A01 5.9 7.1 6.9 19.9
532 CXS-18.0897 Võ Ngọc Trí 6/18/1999 Nam 3706 37028 1   2017 6580301 A00 7.6 7.8 8.4 23.8
533 CXS-18.0898 Nguyễn Văn Tuấn 4/10/2000 Nam 3507 35031 2-NT   2018 6580301 D01 5.0 6.2 5.8 17.0
534 CXS-18.0899 Bùi Thanh Tùng 7/10/2000 Nam 3506 35029 2-NT   2018 6580301 A00 5.6 5.8 5.6 17.0
535 CXS-18.0900 Lê Thanh Tùng 7/18/2000 Nam 3805 38031 1   2018 6580301 D07 7.6 7.6 7.3 22.5
536 CXS-18.0901 Trần Phú Văn 11/28/2000 Nam 0209 02039 3   2018 6580301 A00 5.5 5.9 7.0 18.4
537 CXS-18.0902 Võ Hoàng Việt 7/23/2000 Nam 4001 40040 1   2018 6580301 D01 4.6 4.7 5.7 15.0
538 CXS-18.0903 Dương Ngọc Ý 2/22/2000 Nam 3506 35029 2-NT   2018 6580301 A01 5.6 6.1 5.1 16.8
539 CXS-18.0904 Nguyễn Thị Như Ý 11/3/2000 Nữ 3711 37013 2-NT   2018 6580301 A00 8.3 8.7 8.8 25.8
  Tổng cộng danh sách có 539 thí sinh                          
Các tin khác

Liên kết

Giỏ hàng của tôi

Sản phẩm Giá Số lượng Tổng
Tiếp tục mua hàng
Thành tiền
Thanh toán